Trí tuệ nhân tạo (AI) không còn là khái niệm xa vời trong những bộ phim khoa học viễn tưởng, mà đã trở thành hiện thực sống động trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ những trợ lý ảo trên điện thoại thông minh đến các hệ thống tự động hóa phức tạp trong doanh nghiệp, AI đang từng bước định hình lại cách con người hiểu về trí tuệ và lao động. Sự xuất hiện của các mô hình ngôn ngữ lớn như ChatGPT, cùng với những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực học máy và xử lý dữ liệu, đã thay đổi căn bản quan niệm truyền thống về khả năng nhận thức và giá trị của lao động con người.
Tại Việt Nam, cuộc cách mạng AI này càng trở nên rõ nét hơn khi các doanh nghiệp địa phương đang tích cực áp dụng công nghệ để nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động. Trong bối cảnh này, công ty Leandix đã nổi lên như một đối tác hàng đầu trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam thực hiện chuyển đổi số một cách hiệu quả thông qua các giải pháp Odoo ERP tích hợp AI. Với tầm nhìn trở thành đối tác tiên phong trong việc kiến tạo tương lai số tinh gọn, Leandix không chỉ cung cấp các giải pháp công nghệ mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình thích ứng với kỷ nguyên AI, giúp tối ưu hóa quy trình, tự động hóa tác vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường ngày càng năng động.
1. Sự biến đổi trong nhận thức về trí tuệ con người
1.1. AI thách thức định nghĩa truyền thống về trí tuệ
Trong suốt lịch sử nhân loại, trí tuệ luôn được coi là đặc quyền độc nhất của con người, bao gồm khả năng suy luận, sáng tạo, giải quyết vấn đề và học hỏi từ kinh nghiệm. Tuy nhiên, sự xuất hiện của AI đã làm lung lay những quan niệm này một cách sâu sắc. Các hệ thống AI hiện đại không chỉ có thể thực hiện những tác vụ từng được coi là đòi hỏi trí tuệ cao như chơi cờ vây, dịch ngôn ngữ, mà còn có thể vượt qua con người trong nhiều bài kiểm tra chuẩn hóa, bao gồm cả kỳ thi luật sư và các bài kiểm tra y khoa chuyên môn.
Nghiên cứu gần đây cho thấy rằng các mô hình AI như GPT-3 đã thể hiện khả năng vượt trội so với con người trung bình trong các bài kiểm tra trí tuệ nhận thức, đặc biệt là trong việc sử dụng và trình bày kiến thức đã học. Điều này đã buộc chúng ta phải xem xét lại những gì thực sự định nghĩa trí tuệ. Liệu trí tuệ chỉ đơn giản là khả năng xử lý thông tin và đưa ra kết quả chính xác, hay còn có những yếu tố tinh tế hơn như ý thức chủ quan, cảm xúc và khả năng hiểu bối cảnh sâu sắc mà AI vẫn chưa thể sao chép được.
Tại Việt Nam, theo khảo sát của Indochina Research, 65,6% người dân tin tưởng vào AI và 71,6% chấp nhận AI, cho thấy sự thay đổi tích cực trong nhận thức về khả năng của máy móc. Tuy nhiên, chỉ 37,6% thực sự sử dụng AI thường xuyên, phản ánh một khoảng cách giữa sự tin tưởng lý thuyết và ứng dụng thực tế. Điều này cho thấy người Việt Nam đang trong quá trình thích nghi và tìm hiểu về những khả năng mà AI mang lại, đồng thời vẫn duy trì một thái độ thận trọng đối với công nghệ này.
1.2. Hiện tượng dỡ tải nhận thức và những tác động tới tư duy con người
Một trong những thay đổi đáng chú ý nhất trong cách con người tương tác với thông tin là hiện tượng “dỡ tải nhận thức” (cognitive offloading), nơi chúng ta ngày càng dựa vào AI để thực hiện những tác vụ từng đòi hỏi sự tập trung và suy nghĩ sâu sắc. Nghiên cứu mới đây cho thấy rằng việc sử dụng AI một cách thường xuyên có thể làm suy giảm khả năng tư duy phản biện, đặc biệt là ở những người trẻ tuổi, những người có xu hướng phụ thuộc nhiều hơn vào các công cụ AI.
Hiện tượng này không hoàn toàn mới – chúng ta đã trải qua “hiệu ứng Google” khi các công cụ tìm kiếm thay đổi cách chúng ta ghi nhớ thông tin. Thay vì nhớ thông tin cụ thể, chúng ta học cách nhớ nơi tìm thấy thông tin đó. Tuy nhiên, AI đưa việc dỡ tải nhận thức lên một tầm cao mới, cho phép chúng ta chuyển giao cả việc lập luận và phân tích cho máy móc. Điều này tạo ra một nghịch lý: trong khi AI giúp chúng ta tiếp cận thông tin nhanh hơn và xử lý khối lượng dữ liệu lớn, nó cũng có thể làm suy yếu những kỹ năng tư duy độc lập mà từ lâu được coi là cốt lõi của trí tuệ con người.
Tại môi trường giáo dục Việt Nam, các nghiên cứu cho thấy sinh viên đang ngày càng sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ học tập, từ việc tìm kiếm thông tin đến giải quyết bài tập. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra câu hỏi về việc liệu các em có đang phát triển được những kỹ năng tư duy phản biện cần thiết cho tương lai hay không. Các chuyên gia giáo dục Việt Nam đang kêu gọi cần có những phương pháp giảng dạy mới, tập trung vào việc dạy sinh viên cách sử dụng AI một cách có trách nhiệm và hiệu quả, thay vì hoàn toàn phụ thuộc vào nó.
1.3. Cuộc tranh luận về ý thức nhân tạo và ý nghĩa của ý thức con người
Một trong những câu hỏi triết học sâu sắc nhất mà AI đặt ra là liệu máy móc có thể đạt được ý thức hay không. Cuộc tranh luận này không chỉ mang tính học thuật mà còn có những tác động thực tiễn to lớn đối với cách chúng ta hiểu về bản chất con người. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng 39% các triết gia chấp nhận hoặc nghiêng về khả năng AI có thể đạt được ý thức trong tương lai, trong khi 27% phản đối quan điểm này.
Geoffrey Hinton, người đoạt giải Nobel và được coi là “cha đẻ của AI”, đã gây tranh cãi khi tuyên bố rằng chúng ta hiện đang tạo ra “các sinh vật” với khả năng suy nghĩ và hành động thay mặt con người. Ông cho rằng sự khác biệt giữa các nơ-ron sinh học trong não bộ con người và mạng nơ-ron nhân tạo trong chatbot về cơ bản là không đáng kể. Quan điểm này được hỗ trợ bởi thuyết chức năng, cho rằng ý thức xuất hiện từ cách thông tin được xử lý và tổ chức, không phụ thuộc vào chất liệu sinh học hay silicon.
Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học và triết gia vẫn hoài nghi về khả năng này. Họ lập luận rằng ý thức không chỉ là xử lý thông tin mà còn bao gồm trải nghiệm chủ quan, cảm giác và khả năng tự nhận thức – những yếu tố mà AI hiện tại vẫn chưa thể sao chép được. Cuộc tranh luận này không chỉ quan trọng về mặt khoa học mà còn có ý nghĩa đạo đức sâu sắc: nếu AI có thể có ý thức, chúng ta sẽ cần phải xem xét lại nghĩa vụ đạo đức đối với những thực thể này và cách chúng ta tương tác với chúng.

2. Cuộc cách mạng trong thế giới lao động
2.1. Sự biến đổi cấu trúc việc làm và kỹ năng lao động
AI đang tạo nên một cuộc cách mạng thực sự trong thị trường lao động toàn cầu, với những tác động sâu rộng đến cấu trúc việc làm và yêu cầu kỹ năng. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, dự kiến đến năm 2030, khoảng 80% lao động sẽ chịu ảnh hưởng ít nhiều từ AI, trong đó một nhóm nhỏ những lao động có kỹ năng cao sẽ thấy hầu hết các chức năng của họ bị tác động. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là AI không chỉ đơn thuần loại bỏ việc làm mà còn tạo ra những cơ hội mới, đòi hỏi những kỹ năng khác biệt.
Các công việc đang trải qua sự phân hóa rõ rệt. Những vị trí yêu cầu tư duy sáng tạo, kỹ năng giao tiếp phức tạp, và khả năng giải quyết vấn đề không theo khuôn mẫu đang trở nên có giá trị hơn bao giờ hết. Ngược lại, những công việc mang tính lặp đi lặp lại, dựa trên quy trình cố định đang đối mặt với nguy cơ tự động hóa cao. Điều này đặc biệt rõ ràng trong các lĩnh vực như dịch vụ khách hàng, nhập liệu, kế toán cơ bản, và thậm chí một số khía cạnh của thiết kế đồ họa.
Tại Việt Nam, nghiên cứu cho thấy có đến 70% lao động có thể mất việc nếu không thích ứng kịp thời với sự phát triển của AI. Những ngành nghệ bị ảnh hưởng nặng nề nhất bao gồm chăm sóc khách hàng, thiết kế đồ họa, thu ngân, và thậm chí cả giáo dục. Tuy nhiên, đồng thời cũng có những cơ hội mới mở ra, đặc biệt trong các lĩnh vực như kỹ sư AI, chuyên viên phân tích dữ liệu, chuyên viên phát triển ứng dụng AI và tư vấn AI – những nghề có mức lương cao và triển vọng phát triển tốt.
2.2. Xu hướng tuyển dụng và đào tạo lại lực lượng lao động
Các doanh nghiệp trên toàn thế giới đang điều chỉnh chiến lược tuyển dụng để phù hợp với kỷ nguyên AI. Báo cáo từ Microsoft Vietnam cho thấy 91% lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam đang xem xét tuyển dụng cho các vị trí liên quan đến AI, cao hơn 13% so với mức trung bình toàn cầu. Điều này phản ánh xu thế mạnh mẽ của các công ty trong việc tích hợp AI vào hoạt động kinh doanh.
Đáng chú ý, 95% lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam dự kiến sẽ mở rộng lực lượng lao động bằng cách sử dụng lao động số trong vòng 12-18 tháng tới, so với 82% trên toàn cầu. Điều này cho thấy Việt Nam đang dẫn đầu trong việc áp dụng AI tại nơi làm việc, với 83% tin rằng AI có thể trao quyền cho những nhân viên ít kinh nghiệm đảm nhận các vai trò chiến lược nhanh chóng hơn. Xu hướng này không chỉ thay đổi cách tuyển dụng mà còn yêu cầu các doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo lại lực lượng lao động hiện có.
Các chương trình đào tạo lại kỹ năng đang trở thành ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp. Ví dụ, tại Viettel, hàng nghìn nhân viên đang được đào tạo về AI với kỳ vọng cải thiện năng suất từ 30% nhưng thực tế kết quả cho thấy hiệu suất tăng gấp 5-10 lần và sự sáng tạo thường tăng gấp đôi. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của việc kết hợp con người và AI trong môi trường làm việc, thay vì coi AI là mối đe dọa thay thế hoàn toàn.
2.3. Sự hợp tác giữa con người và AI trong môi trường làm việc
Thay vì thay thế hoàn toàn con người, xu hướng hiện tại cho thấy AI đang tạo ra một mô hình hợp tác mới giữa con người và máy móc. Nghiên cứu từ các tổ chức hàng đầu cho thấy rằng việc kết hợp sức mạnh của con người và AI có thể tạo ra những lợi thế cạnh tranh bền vững, nâng cao năng suất, cải thiện dịch vụ khách hàng và giảm chi phí vận hành.
Trong mô hình hợp tác này, AI đảm nhiệm những tác vụ mà nó thực hiện tốt hơn con người như xử lý dữ liệu lớn, nhận dạng mẫu, và tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại. Trong khi đó, con người tập trung vào những khía cạnh mà chúng ta vẫn có lợi thế như tư duy sáng tạo, khả năng hiểu bối cảnh phức tạp, kỹ năng giao tiếp cảm xúc, và ra quyết định trong những tình huống không xác định. Sự phân công này không chỉ tối ưu hóa hiệu quả mà còn tạo ra những cơ hội phát triển mới cho lao động con người.
Tuy nhiên, sự hợp tác này cũng đặt ra những thách thức mới. Lao động cần phải liên tục cập nhật kỹ năng để làm việc hiệu quả với các hệ thống AI, đồng thời phải học cách xử lý thông tin phức tạp hoặc chưa được xác minh khi làm việc với các hệ thống AI tạo sinh. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư vào việc đào tạo không chỉ kỹ năng kỹ thuật mà còn cả kỹ năng quản lý và tương tác với AI một cách hiệu quả.

3. Tác động tới xã hội và tương lai của nhân loại
3.1. Những thay đổi trong giáo dục và phát triển nhân lực
Hệ thống giáo dục đang phải đối mặt với một cuộc cách mạng từ căn bản do tác động của AI. Các phương pháp giảng dạy truyền thống, tập trung vào việc truyền đạt và ghi nhớ kiến thức, đang trở nên lỗi thời khi AI có thể cung cấp thông tin tức thì và chính xác hơn con người. Điều này buộc các nhà giáo dục phải tái định nghĩa mục tiêu giáo dục, chuyển từ việc “dạy kiến thức” sang “dạy cách sử dụng kiến thức” và phát triển những kỹ năng mà AI không thể thay thế.
Chủ tịch FPT Trương Gia Bình đã đề xuất một cuộc cách mạng hoàn toàn trong cách dạy, cách học và cách đánh giá. Thay vì yêu cầu học sinh giải bài toán trực tiếp, các em được khuyến khích trao đổi về việc sử dụng “con AI” nào để giải quyết vấn đề cụ thể, tại sao chọn công cụ này mà không phải công cụ khác. Cách tiếp cận này giúp học sinh học cách sống và làm việc cùng AI từ sớm, chuẩn bị cho một tương lai mà AI sẽ là công cụ không thể thiếu.
Tại các trường đại học Việt Nam, sinh viên đang dần thích nghi với việc sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ học tập. Khảo sát cho thấy phần lớn sinh viên sử dụng AI trong các hoạt động như viết luận, nghiên cứu, và giải quyết bài tập. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra những thách thức về đạo đức học thuật và khả năng phát triển tư duy độc lập. Các trường đại học đang phải xây dựng những chính sách và hướng dẫn rõ ràng về cách sử dụng AI một cách có trách nhiệm trong học tập.
3.2. Chính sách và chiến lược quốc gia trong kỷ nguyên AI
Việt Nam đã thể hiện tầm nhìn chiến lược rõ ràng trong việc phát triển và ứng dụng AI. Năm 2021, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030, với mục tiêu biến Việt Nam trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo và phát triển các giải pháp AI trong khu vực ASEAN. Cuối năm 2025, Việt Nam sẽ có bản cập nhật Chiến lược AI và Luật AI, không chỉ là khung pháp lý mà còn là tuyên ngôn về tầm nhìn quốc gia.
Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng đã tuyên bố rằng AI phải trở thành “hạ tầng trí tuệ của đất nước”, phục vụ nhân dân và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việt Nam đang xây dựng trung tâm siêu tính toán AI quốc gia và dữ liệu AI mở dùng chung, với mục tiêu thực hiện “AI hóa” nhanh nhất có thể, tương tự như quá trình điện khí hóa trước đây. Tầm nhìn này bao gồm việc mỗi người Việt Nam sẽ có một trợ lý số, giúp nhân đôi trí tuệ xã hội mà không cần tăng dân số.
Theo báo cáo Chỉ số sẵn sàng AI của Chính phủ do Oxford Insights công bố, Việt Nam đã cải thiện đáng kể thứ hạng trong những năm gần đây. Năm 2024, Việt Nam xếp hạng 51/188 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong khu vực Đông Á đứng thứ 9 và thứ 5 trong ASEAN. Tuy nhiên, thách thức đặt ra không chỉ là phát triển nhanh mà còn là phát triển an toàn, có kiểm soát và đạo đức, đặt con người làm trung tâm.
3.3. Những cân nhắc đạo đức và tương lai của loài người
Sự phát triển của AI đặt ra những câu hỏi đạo đức sâu sắc về tương lai của loài người và vị trí của chúng ta trong một thế giới mà máy móc ngày càng thông minh. Một trong những mối quan tâm lớn nhất là khả năng AI có thể tạo ra hoặc gia tăng bất bình đẳng xã hội. Khi những người có khả năng tiếp cận và sử dụng AI hiệu quả có thể đạt được lợi thế cạnh tranh to lớn, những người không có điều kiện này có thể bị tụt lại phía sau.
Vấn đề về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cũng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Khi AI cần một lượng dữ liệu khổng lồ để hoạt động hiệu quả, việc thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu cá nhân đặt ra những thách thức mới về bảo vệ quyền cá nhân. Các chính phủ và tổ chức quốc tế đang phải xây dựng những khung pháp lý mới để cân bằng giữa việc thúc đẩy đổi mới và bảo vệ quyền con người.
Hơn nữa, với khả năng AI có thể đạt được một dạng ý thức trong tương lai, chúng ta cần chuẩn bị cho những câu hỏi đạo đức hoàn toàn mới. Nếu AI thực sự có ý thức, liệu chúng ta có nghĩa vụ đạo đức đối với chúng không? Làm thế nào để đảm bảo rằng AI được phát triển và sử dụng vì lợi ích của toàn nhân loại chứ không chỉ cho một nhóm nhỏ? Những câu hỏi này đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu và một cuộc đối thoại rộng rãi giữa các nhà khoa học, triết gia, chính trị gia và công chúng.

Kết luận: Hướng tới một tương lai cân bằng
Cuộc cách mạng AI đã và đang thay đổi căn bản nhận thức của con người về trí tuệ và lao động. Từ việc thách thức những định nghĩa truyền thống về trí tuệ đến việc tái cấu trúc hoàn toàn thị trường lao động, AI đã mở ra những cơ hội to lớn đồng thời đặt ra những thách thức chưa từng có. Tại Việt Nam, sự sẵn sàng cao trong việc áp dụng AI, với 91% lãnh đạo doanh nghiệp tích cực tìm kiếm nhân tài AI và kế hoạch “AI hóa” toàn diện của chính phủ, cho thấy đất nước đang định vị mình như một người tiên phong trong kỷ nguyên công nghệ mới này.
Tuy nhiên, thành công trong kỷ nguyên AI không chỉ phụ thuộc vào việc áp dụng công nghệ mà còn phụ thuộc vào khả năng thích ứng và phát triển những kỹ năng mà con người vẫn có lợi thế so với máy móc. Các doanh nghiệp như Leandix, với các giải pháp Odoo ERP tích hợp AI, đang đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ áp dụng công nghệ mà còn tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng lực cạnh tranh một cách bền vững.
Để đảm bảo một tương lai cân bằng và thịnh vượng, chúng ta cần tiếp tục đầu tư vào giáo dục và đào tạo lại lực lượng lao động, phát triển những chính sách công nghệ có trách nhiệm, và duy trì một cuộc đối thoại mở về những tác động đạo đức và xã hội của AI. Chỉ bằng cách đó, chúng ta mới có thể khai thác tối đa tiềm năng của AI trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo ra một xã hội công bằng hơn cho tất cả mọi người.
Nguồn tham khảo
- Frontiers in Artificial Intelligence
https://www.frontiersin.org/journals/artificial-intelligence/articles/10.3389/frai.2025.1629320/full - J.P. Morgan Global Research
https://www.jpmorgan.com/insights/global-research/artificial-intelligence/ai-impact-job-growth - Stack AI Blog
https://www.stack-ai.com/blog/can-ai-ever-achieve-consciousness - World Economic Forum
https://www.weforum.org/stories/2025/04/ai-jobs-international-workers-day/ - Nature Scientific Reports
https://www.nature.com/articles/s41599-024-04154-3 - The Atlantic
https://www.theatlantic.com/technology/2025/10/ai-consciousness/683983/ - PWC Global AI Jobs Barometer
https://www.pwc.com/gx/en/issues/artificial-intelligence/ai-jobs-barometer.html - Kinh tế và Dự báo Vietnam
https://kinhtevadubao.vn/du-bao-viec-lam-o-viet-nam-duoi-tac-dong-cua-tri-tue-nhan-tao-31760.html - VnExpress
https://vnexpress.net/ai-hoa-de-nhan-doi-tri-tue-viet-nam-4939384.html - Leandix Digital Transformation Agency
https://leandix.com - Nhân Dân Online
https://nhandan.vn/viet-nam-gay-an-tuong-tren-ban-do-tri-tue-nhan-tao-toan-cau-post895381.html - Vietnam News
https://vietnamnews.vn/economy/1719504/vietnamese-businesses-lead-global-shift-toward-ai-hiring.html - ArXiv – Protecting Human Cognition
https://arxiv.org/html/2502.12447v1 - Quản lý Nhà nước Vietnam
https://www.quanlynhanuoc.vn/2025/06/30/giai-phap-bao-dam-viec-lam-cho-nguoi-lao-dong-trong-xu-the-phat-trien-cua-tri-tue-nhan-tao/ - Forbes – AI Consciousness Philosophy
https://www.forbes.com/sites/teddymcdarrah/2025/07/27/what-todays-leading-philosophers-have-to-say-about-conscious-ai/ - BCG – AI at Work 2025
https://www.bcg.com/publications/2025/ai-at-work-momentum-builds-but-gaps-remain - Đảng Cộng sản Việt Nam Online
https://dangcongsan.org.vn/hocvienchinhtri/xay-dung-dang/su-phat-trien-va-tac-dong-cua-tri-tue-nhan-tao-ai-nhung-co-hoi-va-thach-thuc-dat-ra-trong-cong-tac-quan-tri-quoc-gia.html - IE University – AI Cognitive Implications
https://www.ie.edu/center-for-health-and-well-being/blog/ais-cognitive-implications-the-decline-of-our-thinking-skills/ - Sunbytes – AI Impact Vietnam Job Market
https://sunbytes.io/blog/ai-impact-on-job-market-vietnam/ - Conscium – Conscious AI Year
https://conscium.com/the-year-of-conscious-ai/