Chuyển đổi số giúp tăng tương tác và chủ động học tập

-,Blogs

Giáo dục đang trải qua cuộc cách mạng lớn nhất trong lịch sử với sự xuất hiện mạnh mẽ của chuyển đổi số. Từ những lớp học truyền thống với bảng đen phấn trắng, chúng ta đã chứng kiến sự chuyển mình ngoạn mục sang môi trường học tập thông minh, tương tác và cá nhân hóa. Không còn là xu hướng tương lai xa vời, chuyển đổi số trong giáo dục đã trở thành hiện thực cấp thiết, đặc biệt khi thế hệ học sinh ngày nay là những “thổ dân số” sinh ra và lớn lên cùng công nghệ.

Theo báo cáo mới nhất năm 2025, thị trường công nghệ giáo dục toàn cầu dự kiến sẽ tăng từ 142 tỷ USD lên gần 350 tỷ USD vào năm 2030. Con số ấn tượng này phản ánh không chỉ sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ mà còn là nhận thức ngày càng rõ ràng về vai trò then chốt của chuyển đổi số trong việc cải thiện chất lượng giáo dục. Hơn thế nữa, nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng công nghệ vào học tập không chỉ giúp tăng cường tương tác giữa người dạy và người học mà còn thúc đẩy tính chủ động, sáng tạo trong tiếp thu kiến thức.

1. Chuyển Đổi Số Thúc Đẩy Tương Tác Học Tập

1.1. Môi Trường Học Tập Số Hóa Hiện Đại

Môi trường học tập số hóa đã tạo ra những thay đổi căn bản trong cách thức tương tác giữa giáo viên và học sinh. Thay vì mô hình “thầy nói trò nghe” truyền thống, các nền tảng học tập hiện đại như Google Classroom, Moodle hay Microsoft Teams đã tạo ra không gian tương tác hai chiều phong phú và đa dạng. Học sinh không còn là người tiếp nhận thụ động mà trở thành những người tham gia tích cực vào quá trình học tập.

Các công cụ số hóa cho phép giáo viên thiết kế bài giảng tương tác với video, hình ảnh, mô phỏng và trò chơi học tập. Điều này không chỉ làm cho kiến thức trở nên sinh động, dễ hiểu mà còn kích thích các giác quan khác nhau của người học, giúp họ ghi nhớ thông tin hiệu quả hơn. Một nghiên cứu gần đây cho thấy học sinh tiếp thu kiến thức qua phương tiện đa phương tiện có khả năng ghi nhớ cao hơn 65% so với phương pháp học truyền thống.

Đặc biệt, các phòng học ảo và công nghệ hội nghị trực tuyến đã phá vỡ rào cản địa lý, cho phép học sinh từ khắp nơi có thể tham gia cùng một lớp học. Điều này không chỉ mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục mà còn tạo ra môi trường học tập đa văn hóa, giúp học sinh phát triển tư duy toàn cầu và kỹ năng giao tiếp đa quốc gia.

1.2. Công Nghệ Tương Tác Hiện Đại

Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang cách mạng hóa cách thức học tập truyền thống. Thay vì chỉ đọc về các kim tự tháp Ai Cập trong sách giáo khoa, học sinh giờ đây có thể “du lịch” đến Giza và khám phá bên trong các kim tự tháp một cách trực quan. Sinh viên y khoa có thể thực hành phẫu thuật trên các mô hình ảo trước khi tiếp xúc với bệnh nhân thật, giúp họ tích lũy kinh nghiệm mà không gặp rủi ro.

Các ứng dụng học tập tương tác như Kahoot, Quizizz đã biến việc kiểm tra và đánh giá thành những trò chơi hấp dẫn. Học sinh không còn sợ hãi khi làm bài kiểm tra mà thay vào đó là hào hứng tham gia, cạnh tranh lành mạnh với bạn bè. Điều này không chỉ giúp giảm căng thẳng trong học tập mà còn tạo động lực mạnh mẽ để học sinh chủ động ôn tập và nâng cao kiến thức.

Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tương tác học tập. Các chatbot thông minh có thể trả lời câu hỏi của học sinh 24/7, cung cấp hỗ trợ kịp thời khi cần. Hệ thống AI còn có khả năng phân tích phong cách học tập của từng học sinh để đưa ra những gợi ý học tập phù hợp, tạo ra trải nghiệm học tập cá nhân hóa chưa từng có.

1.3. Kết Nối Cộng Đồng Học Tập

Chuyển đổi số đã tạo ra những cộng đồng học tập trực tuyến sôi động và đa dạng. Các diễn đàn thảo luận, nhóm học tập trực tuyến cho phép học sinh kết nối với những người cùng chí hướng từ khắp nơi trên thế giới. Họ có thể chia sẻ kinh nghiệm, thảo luận về những vấn đề học tập và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình tìm tòi tri thức.

Phương pháp học tập ngang hàng (peer-to-peer learning) được thúc đẩy mạnh mẽ thông qua các nền tảng số. Học sinh giỏi có thể trở thành gia sư cho những bạn gặp khó khăn, tạo ra môi trường học tập tương hỗ và gắn kết. Điều này không chỉ giúp người được hỗ trợ tiến bộ mà còn giúp người hỗ trợ củng cố và làm sâu sắc thêm kiến thức của mình.

Các dự án học tập hợp tác trực tuyến cũng trở nên phổ biến, cho phép học sinh từ các trường khác nhau cùng tham gia giải quyết những vấn đề thực tế. Điều này giúp các em phát triển kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề – những kỹ năng thiết yếu cho thế kỷ 21.

2. Nâng Cao Tính Chủ Động Trong Học Tập

2.1. Cá Nhân Hóa Trải Nghiệm Học Tập

Một trong những thành tựu lớn nhất của chuyển đổi số trong giáo dục chính là khả năng cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Khác với mô hình “một kích cỡ phù hợp với tất cả” truyền thống, công nghệ hiện đại cho phép điều chỉnh nội dung, phương pháp và tốc độ học tập theo nhu cầu riêng của từng cá nhân.

Các hệ thống học tập thích ứng sử dụng thuật toán AI để phân tích điểm mạnh, điểm yếu và phong cách học tập của học sinh. Dựa trên dữ liệu này, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh độ khó của bài tập, đề xuất tài liệu học tập phù hợp và tạo ra lộ trình học tập cá nhân hóa. Ví dụ, nếu một học sinh gặp khó khăn với phần toán hình học nhưng giỏi đại số, hệ thống sẽ dành nhiều thời gian hơn để củng cố kiến thức hình học và đưa ra những bài tập từ dễ đến khó một cách có hệ thống.

Việc cá nhân hóa này không chỉ giúp học sinh học hiệu quả hơn mà còn tạo ra cảm giác được quan tâm và hỗ trợ riêng biệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng lòng tự tin và động lực học tập, giúp các em duy trì sự hứng thú với việc học lâu dài.

2.2. Học Tập Linh Hoạt Theo Thời Gian

Chuyển đổi số đã phá vỡ những ràng buộc về thời gian và không gian trong học tập. Học sinh không còn bị giam hãm trong khung giờ học cố định mà có thể chủ động sắp xếp thời gian học tập phù hợp với nhịp sinh học và lịch trình cá nhân. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với những học sinh có hoàn cảnh đặc biệt hoặc những tài năng trẻ cần thời gian linh hoạt để phát triển sở trường.

Các nền tảng học trực tuyến cho phép học sinh tạm dừng, lặp lại hoặc tăng tốc quá trình học tập tùy theo khả năng tiếp thu. Một học sinh có thể dành nhiều thời gian hơn để hiểu rõ một khái niệm phức tạp, trong khi một học sinh khác có thể nhanh chóng chuyển sang chủ đề tiếp theo khi đã nắm vững kiến thức. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập và giảm thiểu áp lực không cần thiết.

Hệ thống học tập không đồng bộ cũng cho phép học sinh từ các múi giờ khác nhau có thể tham gia cùng một khóa học mà không bị ràng buộc bởi thời gian thực. Điều này mở ra cơ hội tiếp cận những khóa học chất lượng cao từ các giáo viên và chuyên gia hàng đầu thế giới, bất kể học sinh đang ở đâu.

2.3. Phát Triển Kỹ Năng Tự Học

Chuyển đổi số đã tạo ra những công cụ mạnh mẽ giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học – một trong những kỹ năng quan trọng nhất của thế kỷ 21. Với sự hỗ trợ của công nghệ, học sinh có thể tự đánh giá năng lực, xác định mục tiêu học tập và theo dõi tiến độ của mình một cách khoa học và có hệ thống.

Các ứng dụng quản lý thời gian và theo dõi tiến độ học tập giúp học sinh xây dựng thói quen học tập tốt và duy trì động lực lâu dài. Hệ thống phân tích học tập cung cấp những báo cáo chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và xu hướng tiến bộ, giúp học sinh tự điều chỉnh chiến lược học tập phù hợp.

Kho tài nguyên học tập trực tuyến khổng lồ với hàng triệu video bài giảng, tài liệu tham khảo và khóa học miễn phí đã trao quyền cho học sinh trong việc tự tìm kiếm và tiếp thu tri thức. Từ Khan Academy đến Coursera, từ TED-Ed đến YouTube Education, học sinh có thể khám phá bất kỳ lĩnh vực nào họ quan tâm và học tập theo tốc độ riêng của mình.

3. Xu Hướng Công Nghệ Mới Trong Giáo Dục 2025

3.1. Trí Tuệ Nhân Tạo Cách Mạng Hóa Giáo Dục

Năm 2025 đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào giáo dục. Theo dự báo, thị trường AI trong giáo dục sẽ vượt 20 tỷ USD, với hơn 50% các trường học trên thế giới đã tích hợp AI vào quy trình giảng dạy và quản lý. Đây không chỉ là con số thống kê mà còn phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành giáo dục hướng tới kỷ nguyên thông minh.

AI trong giáo dục không còn là khái niệm xa lạ mà đã trở thành trợ thủ đắc lực cho cả giáo viên và học sinh. Hệ thống AI có thể tự động chấm bài, phân tích lỗi sai phổ biến và đưa ra những gợi ý cải thiện cụ thể. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian cho giáo viên mà còn cung cấp phản hồi kịp thời và chính xác cho học sinh, giúp họ nhận ra và khắc phục điểm yếu ngay lập tức.

Công nghệ AI tạo sinh đang mở ra những khả năng mới trong việc tạo ra nội dung học tập. Giáo viên có thể sử dụng các công cụ AI để tạo ra câu hỏi trắc nghiệm, bài tập thực hành và thậm chí cả những tình huống mô phỏng phức tạp chỉ trong vài phút. Điều này giúp đa dạng hóa tài liệu học tập và đảm bảo tính cập nhật, phù hợp với từng nhóm học sinh cụ thể.

3.2. Thực Tế Ảo và Thực Tế Tăng Cường

Công nghệ VR và AR đang tạo ra những trải nghiệm học tập không giới hạn, biến những khái niệm trừu tượng thành những trải nghiệm cụ thể và sinh động. Trong lớp học lịch sử, học sinh có thể “đi bộ” qua các di tích cổ đại, chứng kiến những sự kiện lịch sử quan trọng như thể họ đang có mặt tại hiện trường. Lớp học hóa học trở nên an toàn hơn khi các thí nghiệm nguy hiểm có thể được thực hiện trong môi trường ảo mà không lo ngại về rủi ro.

Đặc biệt trong lĩnh vực y học và kỹ thuật, công nghệ VR/AR đã chứng minh giá trị to lớn. Sinh viên y khoa có thể thực hành phẫu thuật trên cơ thể người ảo với độ chính xác cao, tích lũy kinh nghiệm quý báu trước khi tiếp xúc với bệnh nhân thật. Sinh viên kỹ thuật có thể lắp ráp, vận hành các máy móc phức tạp trong không gian ảo, hiểu rõ nguyên lý hoạt động mà không cần đầu tư trang thiết bị đắt tiền.

Công nghệ này cũng đang mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục cho những học sinh có hoàn cảnh đặc biệt. Những em khuyết tật vận động có thể tham gia các hoạt động thể chất trong thế giới ảo, những em khiếm thị có thể “nhìn thấy” thế giới thông qua công nghệ haptic và âm thanh không gian 3D.

3.3. Phân Tích Dữ Liệu Học Tập Thông Minh

Cuộc cách mạng dữ liệu lớn đang biến đổi cách chúng ta hiểu và cải thiện quá trình học tập. Mỗi lần nhấp chuột, mỗi giây dừng lại trong video bài giảng, mỗi lần sửa đổi câu trả lời đều được ghi nhận và phân tích để tạo ra bức tranh toàn diện về hành vi học tập của học sinh.

Công nghệ phân tích học tập (Learning Analytics) giúp giáo viên nhận diện sớm những học sinh có nguy cơ tụt lại phía sau, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Hệ thống có thể dự đoán khả năng hoàn thành khóa học của học sinh với độ chính xác lên đến 90%, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy và hỗ trợ cá nhân hóa.

Dữ liệu học tập cũng giúp tối ưu hóa thiết kế khóa học và tài liệu học tập. Bằng cách phân tích những phần nào học sinh thường gặp khó khăn, những hoạt động nào tạo ra sự hứng thú cao nhất, nhà thiết kế khóa học có thể điều chỉnh nội dung để đạt hiệu quả tối ưu.

4. Leandix và Giải Pháp Odoo Trong Giáo Dục

4.1. Giới Thiệu Leandix – Đối Tác Chuyển Đổi Số Tinh Gọn

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giáo dục, Leandix nổi lên như một đơn vị tiên phong với tầm nhìn “kiến tạo tương lai số tinh gọn cho doanh nghiệp Việt Nam và khu vực”. Với sứ mệnh trao quyền cho các tổ chức giáo dục thông qua các giải pháp chuyển đổi số nhanh chóng và chi phí tối ưu, Leandix đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều trường học và trung tâm đào tạo trên toàn quốc.

Leandix hiểu rằng mỗi tổ chức giáo dục đều có những nhu cầu và thách thức riêng biệt. Từ những trường mầm non nhỏ đến các đại học lớn, từ các trung tâm đào tạo nghề đến các tổ chức giáo dục doanh nghiệp, tất cả đều cần một giải pháp linh hoạt, dễ sử dụng và có thể mở rộng theo thời gian.

Đặc biệt, trong thời đại mà tính bền vững và hiệu quả kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu, Leandix cam kết mang đến những giải pháp không chỉ hiện đại mà còn “tinh gọn” – tối ưu về mặt tài nguyên, dễ triển khai và bảo trì. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tổ chức giáo dục có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn tiếp cận công nghệ tiên tiến.

4.2. Odoo ERP – Giải Pháp Toàn Diện Cho Giáo Dục

Odoo ERP được Leandix lựa chọn là nền tảng cốt lõi cho các giải pháp chuyển đổi số trong giáo dục nhờ tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh vượt trội. Khác với những phần mềm khép kín khác, Odoo cho phép các tổ chức giáo dục xây dựng hệ thống quản lý phù hợp 100% với quy trình và văn hóa riêng của mình.

Hệ thống quản lý học viên của Odoo không chỉ đơn thuần lưu trữ thông tin mà còn tạo ra một hệ sinh thái tương tác hoàn chỉnh. Từ khi một học viên đăng ký khóa học, mọi thông tin về tiến độ học tập, điểm số, tương tác với giáo viên đều được ghi nhận và kết nối với nhau một cách tự động. Điều này giúp tạo ra bức tranh toàn diện về hành trình học tập của mỗi cá nhân.

Phân hệ eLearning của Odoo đặc biệt ấn tượng với khả năng tạo ra các khóa học trực tuyến tương tác cao. Giáo viên có thể kết hợp video, slide, tài liệu PDF, bài trắc nghiệm và thậm chí cả các trò chơi học tập trong cùng một bài giảng. Hệ thống cũng hỗ trợ tính năng “game hóa” học tập, cho phép học sinh thu thập điểm kinh nghiệm, huy hiệu và thăng hạng dựa trên kết quả học tập.

4.3. Tính Năng Nổi Bật Của Giải Pháp Odoo

Một trong những điểm mạnh nhất của Odoo trong lĩnh vực giáo dục là khả năng tích hợp toàn diện. Thay vì phải sử dụng nhiều phần mềm khác nhau cho các công việc như quản lý tài chính, nhân sự, marketing, và học vụ, Odoo cung cấp tất cả trong một nền tảng duy nhất. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu và quy trình.

Hệ thống báo cáo và phân tích của Odoo cung cấp những thông tin chi tiết về hiệu quả giảng dạy và học tập. Quản lý có thể theo dõi tỷ lệ hoàn thành khóa học, điểm số trung bình, mức độ hài lòng của học viên thông qua các dashboard trực quan và dễ hiểu. Những thông tin này không chỉ giúp đánh giá hiện trạng mà còn là cơ sở để đưa ra những quyết định chiến lược trong tương lai.

Tính năng giao tiếp tự động của Odoo giúp tăng cường kết nối giữa nhà trường, học sinh và phụ huynh. Hệ thống có thể tự động gửi thông báo về lịch học, kết quả thi, học phí qua email, SMS hoặc thông qua ứng dụng di động. Phụ huynh có thể đặt lịch hẹn gặp giáo viên, theo dõi tiến độ học tập của con em mình một cách thuận tiện và kịp thời.

Đặc biệt, với sự hỗ trợ của Leandix, các tổ chức giáo dục tại Việt Nam có thể triển khai Odoo với những tùy chỉnh phù hợp với quy định pháp luật và thói quen làm việc địa phương. Từ việc tích hợp với hệ thống ngân hàng trong nước để thanh toán học phí, đến việc tạo ra các báo cáo phù hợp với yêu cầu của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tất cả đều được Leandix hỗ trợ một cách chuyên nghiệp và tận tâm.

5. Thành Công Thực Tiễn Và Tương Lai Giáo Dục

5.1. Những Câu Chuyện Thành Công Từ Thực Tiễn

Câu chuyện của RT Holdings – một trong những tập đoàn giáo dục hàng đầu Việt Nam với hơn 2.000 nhân sự – là minh chứng rõ nét cho sức mạnh của chuyển đổi số trong giáo dục. Trước khi triển khai Odoo, RT Holdings đối mặt với thách thức lớn trong việc quản lý đa đơn vị, đa địa điểm với các hệ thống rời rạc, thiếu tính tích hợp. Sau khi hợp tác với Leandix triển khai giải pháp Odoo ERP, tập đoàn đã tiết kiệm được 60% thời gian làm việc mỗi tuần nhờ tự động hóa quy trình.

Tại Trường THCS Việt Tiến ở Bắc Giang, việc thí điểm chuyển đổi số đã mang lại những kết quả ấn tượng. Sau hơn một năm triển khai, nhà trường ghi nhận sự tăng cường đáng kể trong tương tác giữa học sinh và giáo viên. Điểm trung bình các môn thí điểm đều cao hơn mặt bằng chung của huyện, trong khi tình trạng tự học, tự nghiên cứu của học sinh được cải thiện rõ rệt.

Đặc biệt, mô hình “lớp học đảo ngược” được hình thành nhờ công nghệ đã giúp giáo viên có thể đánh giá năng lực học sinh một cách chính xác và kịp thời. Thay vì dành thời gian trên lớp để truyền đạt kiến thức, giáo viên có thể tập trung vào việc hướng dẫn, thảo luận và giải quyết những vấn đề phức tạp mà học sinh gặp phải.

5.2. Định Hướng Tương Lai Của Giáo Dục Số

Nhìn về tương lai, giáo dục sẽ ngày càng trở nên cá nhân hóa và thích ứng hơn. Với sự phát triển của AI và machine learning, mỗi học sinh sẽ có một “trợ lý học tập” riêng, hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và tốc độ tiếp thu của từng cá nhân. Điều này không có nghĩa là thay thế vai trò của giáo viên, mà ngược lại, giáo viên sẽ trở thành những người hướng dẫn, truyền cảm hứng và phát triển những kỹ năng mà máy móc không thể thay thế.

Khái niệm “học tập suốt đời” sẽ trở thành hiện thực khi công nghệ cho phép mọi người tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Các khóa học ngắn, chứng chỉ micro, và chương trình đào tạo theo dự án sẽ trở nên phổ biến, đáp ứng nhu cầu cập nhật kiến thức liên tục trong thế giới thay đổi nhanh chóng.

Công nghệ blockchain cũng sẽ cách mạng hóa việc xác thực bằng cấp và chứng chỉ, tạo ra một hệ thống minh bạch và không thể làm giả. Điều này sẽ giúp tăng cường niềm tin trong hệ thống giáo dục và tạo điều kiện cho sự di chuyển tự do của nhân tài trên toàn cầu.

Kết Luận: Hành Trình Chuyển Đổi Bền Vững

Chuyển đổi số trong giáo dục không phải là điểm đến mà là một hành trình liên tục. Nó đòi hỏi sự cam kết từ tất cả các bên liên quan – từ nhà hoạch định chính sách, quản lý giáo dục, giáo viên đến phụ huynh và chính các em học sinh. Thành công của chuyển đổi số không chỉ được đo bằng số lượng thiết bị công nghệ mà còn bằng sự thay đổi tích cực trong cách dạy và học.

Với sự hỗ trợ của những đối tác công nghệ uy tín như Leandix và những giải pháp tiên tiến như Odoo ERP, các tổ chức giáo dục Việt Nam đang có cơ hội vàng để không chỉ bắt kịp mà còn dẫn đầu trong cuộc cách mạng giáo dục số. Điều quan trọng là phải bắt đầu ngay hôm nay, với tâm thế cởi mở, sẵn sàng học hỏi và thích ứng với những thay đổi không ngừng của công nghệ.

Tương lai giáo dục thuộc về những tổ chức dám đổi mới, dám thử nghiệm và đặt lợi ích của người học lên hàng đầu. Chuyển đổi số không chỉ là về công nghệ mà còn là về việc tạo ra một thế hệ học sinh chủ động, sáng tạo và sẵn sàng đối mặt với những thách thức của tương lai. Đó chính là ý nghĩa sâu sắc nhất của việc ứng dụng công nghệ để tăng tương tác và chủ động trong học tập.


Nguồn tham khảo

  1. Grand View Research – Education Technology Market Size Report 2030
    https://www.grandviewresearch.com/industry-analysis/education-technology-market
  2. EdTech Agency – Global EdTech Market Overview
    https://edtechagency.net/global-edtech-market-overview/
  3. HolonIQ – Global Education Market $10 Trillion by 2030
    https://www.holoniq.com/notes/10-trillion-global-education-market-in-2030
  4. Mordor Intelligence – AI in Education Market Trends 2030
    https://www.mordorintelligence.com/industry-reports/ai-in-education-market
  5. Research and Markets – Artificial Intelligence in Education Market
    https://www.researchandmarkets.com/report/education-ai
  6. Psicothema – Early Prediction of Student Learning Performance
    https://www.psicothema.com/pdf/4692.pdf
  7. SoLAR – Predictive Modelling in Teaching and Learning
    https://www.solaresearch.org/wp-content/uploads/2017/05/chapter5.pdf
  8. Chulalongkorn University – Multimedia Learning Effects Study
    https://www.culi.chula.ac.th/Images/asset/pasaa_journal/file-3-28-um912j763181.pdf
  9. Journal of Information Organization Sciences – Multimedia Learning Materials
    https://jios.foi.hr/index.php/jios/article/view/949/726
  10. ClassVR – Benefits of Virtual Reality in Education
    https://www.classvr.com/benefits-of-virtual-reality-in-education/
  11. CurioXR – VR/AR Benefits & Studies
    https://curioxr.org/vr-ar-benefits-and-studies/
  12. IJIET – Impact of Gamified Online Tools: Kahoot and Quizizz Study
    https://www.ijiet.org/vol14/IJIET-V14N1-2033.pdf
  13. Taylor & Francis – Gamification Engagement Study with Quizizz
    https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/1475939X.2025.2488320
  14. Market Data Forecast – Mobile Learning Market Analysis 2033
    https://www.marketdataforecast.com/market-reports/mobile-learning-market
  15. Straits Research – Education Apps Market Growth
    https://straitsresearch.com/report/education-apps-market
  16. PMC – Effectiveness of Blended Learning on Academic Achievement
    https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9834772/
  17. ERIC – Effectiveness of Hybrid Learning in Academic Enhancement
    https://files.eric.ed.gov/fulltext/EJ1378706.pdf
  18. A1 Consulting – RT Holdings Odoo ERP Case Study
    https://www.a1consulting.vn/blog/dx-blog-9/phan-mem-quan-ly-truong-hoc-voi-odoo-303
  19. A1 Consulting – RT Holdings ERP Implementation Success
    https://www.a1consulting.vn/blog/du-an-11/odoo-case-study-rth-282
  20. UniAthena – Peer-to-Peer Learning Platforms
    https://uniathena.com/peer-to-peer-learning-platforms
  21. 21K School – Peer-to-Peer Education Collaborative Approach
    https://www.21kschool.com/vn/blog/peer-to-peer-education/

Từ khóa:

-,Blogs

Chia sẻ


Nguyễn Thị Ái Nữ

Customer Relationship Manager

Tiểu sử: Với vai trò quản lý và phát triển mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp, đồng thời triển khai hiệu quả các dự án phần mềm và giải pháp số cho doanh nghiệp. Thành thạo trong việc thu thập yêu cầu người dùng, phối hợp với đội ngũ kỹ thuật, giám sát tiến độ và đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu.

Chuyên môn/Kỹ năng chính:

  • Giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng và đội ngũ nội bộ, xử lý phản hồi và thương lượng hợp đồng dịch vụ.
  • Thành thạo mô hình dự án, theo dõi tiến độ, phân công công việc, quản lý rủi ro và đảm bảo deadline.
  • Phân tích dữ liệu yêu cầu để theo dõi hành vi, đề xuất giải pháp tối ưu trải nghiệm người dùng.

Đinh Thành Minh

Developer, Odoo Developer

Tiểu sử: Tôi là một lập trình viên full-stack với thế mạnh đặc biệt trong việc phát triển và tùy biến hệ thống ERP, cùng với nền tảng vững chắc ở cả backendfrontend.

  • Backend Programming: Python, PHP, JavaScript, Shell Script, Bash, MySQL, PostgreSQL, MongoDB.
  • Frontend & UI: JavaScript, HTML, CSS/SASS/SCSS(Responsive UI, UX best practices), OWL (Odoo Web Library), React JS/Native, Tailwind, jQuery, Bootstrap

Nguyễn Trương Trọng Phúc

AI Engineer, Backend Developers

Tiểu sử: Được 'tôi luyện' qua 4 năm đầy thử thách tại Bách Khoa, mình là một kỹ sư đa năng với chuyên môn về AI và phát triển Backend, tập trung vào việc kiến tạo các giải pháp đột phá cho lĩnh vực Fintech và Blockchain. Mình đam mê việc 'dạy' cho máy tính cách suy nghĩ và dự đoán, đồng thời xây dựng hạ tầng vững chắc để đưa những ý tưởng đó vào doanh nghiệp hay cuộc sống.

AI & Machine Learning:

  • Chuyên môn: Predictive Modeling, Deep Learning, Model Optimization, Fintech.
  • Công nghệ: Python, TensorFlow, PyTorch, Scikit-learn, Pandas.

Backend Development:

  • Chuyên môn: High-Performance API, RESTful Design, Microservices Architecture.
  • Công nghệ: Python (FastAPI), PostgreSQL, MongoDB.

Tạ Ngọc Nam

Developer, Full Stack Marketer

Tiểu sử: Với định hướng trở thành một nhà phát triển giao diện và quản lý nội dung số, tôi luôn luôn cập nhật và trau dồi kiến thức về lập trình giao diện người dùng, phân tích hành vi người dùng, xây dựng chiến lược nội dung và tối ưu trải nghiệm trên nền tảng web. Luôn phát huy tư duy sáng tạo, cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất và không ngừng đổi mới.

Chuyên môn/Kỹ năng chính:

  • Ngôn ngữ lập trình: HTML5, CSS, JavaScript (ES6+), Python, C++.
  • Framework: Wordpress, Odoo, ReactJS (TypeScript), Unity (2D/3D).
  • Multimedia Skills: Adobe Premier, Adobe Audition, Figma.

Lĩnh vực nghiên cứu: MarTech, AI Automation, User Experience

Vũ Quỳnh Trang

UI/UX Designer

Tiểu sử: Với vai trò Designer, tôi không chỉ tạo ra những thiết kế đẹp mắt mà còn là người kể chuyện bằng hình ảnh. Tôi vận dụng tư duy sáng tạo và kỹ năng chuyên môn để mang đến các sản phẩm thiết kế đột phá, đáp ứng đúng mục tiêu kinh doanh và gây ấn tượng mạnh mẽ.

Chuyên môn/Kỹ năng chính:

  • Thiết kế Đồ họa: (Logo, Bộ nhận diện thương hiệu, Ấn phẩm Marketing)
  • Thiết kế UI/UX: (Giao diện người dùng, Trải nghiệm người dùng, Wireframe/Prototype)

Phương Xương Thịnh

Lead Software Engineer

Ngôn ngữ lập trình: C++, Java, Python, SQL.
Công nghệ:

  • Dev-ops: Docker, Azure’s Pipelines
  • Backend: FastAPI, Flask, Odoo
  • Deployment: Nginx

Cơ sở dữ liệu: PostgreSQL, MySQL.

Kỹ năng: Document phần mềm, phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu, kiến trúc hệ thống và truyền đạt kiến thức.

Sở thích: Nghiên cứu thêm về công nghệ, học thêm những thứ mới, đọc sách.