Chuyển đổi số trong giáo dục: Nâng tầm tri thức, kiến tạo tương lai

Blogs

Chuyển đổi số đang trở thành động lực then chốt thúc đẩy sự đổi mới căn bản và toàn diện trong ngành giáo dục Việt Nam. Với sự bùng nổ của các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, blockchain, và nền tảng học tập thông minh, hệ thống giáo dục đang chuyển mình mạnh mẽtừ mô hình truyền thống sang môi trường số hóa hiện đại, mở ra những cơ hội vô tận cho việcnâng cao chất lượng dạy và học.

1. Bối cảnh và tầm quan trọng của chuyển đổi số giáo dục

1.1. Xu thế toàn cầu và vị thế Việt Nam

Chuyển đổi số trong giáo dục không còn là xu hướng mà đã trở thành tất yếu khách quan trongbối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0. Theo Sách trắng EdTech Việt Nam 2024, thị trường côngnghệ giáo dục trong nước đã đạt quy mô khoảng 1 tỷ USD và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ 25% mỗi năm, đưa giá trị thị trường lên 1,5-2 tỷ USD vào năm 2025. Việt Nam hiện nằm trong top 10 quốc gia tăng trưởng EdTech nhanh nhất thế giới và top 3 khu vực Đông Nam Á, với hơn750 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này.

Đặc biệt đáng chú ý, Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 71/193 quốc gia trong bảng xếp hạng Chính phủ điện tử của Liên Hợp Quốc năm 2024, tăng 15 bậc so với 2022 và lần đầu tiên được xếp vào nhóm quốc gia có Chỉ số phát triển chính phủ điện tử ở mức “Rất cao”. Thành tựu này phảnánh những nỗ lực to lớn của Chính phủ trong việc thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện, trong đó giáo dục được xác định là một trong những trụ cột quan trọng.

1.2. Khung pháp lý và chính sách định hướng

Hệ thống chính sách hỗ trợ chuyển đổi số giáo dục đã được xây dựng khá đồng bộ và toàn diện. Nghị quyết số 36-NQ/TW của Bộ Chính trị về đẩy mạnh ứng dụng, phát triển công nghệ thôngtin cùng với Quyết định số 749/QĐ-TTg phê duyệt Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đếnnăm 2025 đã tạo nền tảng pháp lý vững chắc.

Riêng đối với giáo dục, Quyết định số 131/QĐ-TTg về Đề án ứng dụng công nghệ thông tin vàchuyển đổi số trong giáo dục giai đoạn 2022-2025 đã cụ thể hóa các mục tiêu và giải pháp, tạo hành lang pháp lý cho các cơ sở giáo dục triển khai chuyển đổi số một cách hiệu quả. Luận Giáo dục 34/2018/QH14 cũng đề cập rõ việc “xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về giáo dục đại học”như một yêu cầu bắt buộc.

2. Thực trạng chuyển đổi số trong giáo dục Việt Nam

2.1. Thành tựu đáng ghi nhận

Theo báo cáo của Cục Công nghệ thông tin (Bộ GD&ĐT), đến năm 2024, ngành giáo dục đã sốhóa gần 24,55 triệu hồ sơ bao gồm giáo viên, cán bộ quản lý và học sinh về cơ sở dữ liệu giáodục từ mầm non đến đại học. Việc triển khai thí điểm học bạ số đã đạt tỷ lệ 77,75% với 11.400 trường tiểu học tham gia trên tổng số 14.663 trường.

Công tác tuyển sinh đại học đã hoàn toàn chuyển sang hình thức trực tuyến, với hơn 700.000 thísinh tham gia xét tuyển và 3,5 triệu nguyện vọng được hệ thống xử lý tự động mỗi năm. Đặcbiệt, năm 2024 có gần 50.000 thí sinh xác nhận nhập học các ngành công nghệ thông tin, chothấy sự quan tâm ngày càng cao của xã hội đối với lĩnh vực này.

2.2. Mô hình giáo dục thông minh

Hệ thống giáo dục thông minh (Smart Education) đang được triển khai theo mô hình tích hợp gồm sáu thành phần chính. Hệ thống trung tâm điều hành tập trung kết nối ba cấp từ cơ sở giáo dục, phòng GD&ĐT đến sở GD&ĐT, đảm bảo thông tin được cập nhật liên tục theo thời gianthực. Kho học liệu số đã được xây dựng với hàng triệu tài liệu bao gồm sách giáo khoa điện tử, phần mềm mô phỏng và học liệu đa phương tiện.

Hệ thống đào tạo trực tuyến đang được triển khai mạnh mẽ với sự tham gia của các trường đại học hàng đầu như Bách khoa Hà Nội, Kinh tế Quốc dân, và Kinh tế TP.HCM trong việc xây dựngnền tảng MOOC dùng chung. Điều này cho phép các trường chia sẻ tài nguyên giáo dục và nâng cao chất lượng đào tạo một cách đồng bộ.

3. Các công nghệ nền tảng trong chuyển đổi số giáo dục

3.1. Trí tuệ nhân tạo và học tập cá nhân hóa

Trí tuệ nhân tạo đang trở thành công nghệ cốt lõi trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập.Theo nghiên cứu từ Tuổi Trẻ Online, AI có khả năng phân tích dữ liệu học tập của từng cá nhânđể xây dựng hồ sơ chi tiết, từ đó điều chỉnh lộ trình học phù hợp và cung cấp phản hồi kịp thời.Hiện tại, khoảng 60% sản phẩm EdTech tại Việt Nam đã tích hợp AI, chủ yếu trong lĩnh vực họcngôn ngữ với các ứng dụng nổi bật như Elsa Speak, Duolingo.

Học máy thích ứng (Adaptive Machine Learning) đang được ứng dụng rộng rãi để tạo ra các hệthống học tập thông minh có thể liên tục học hỏi và điều chỉnh theo nhu cầu của người học. Công nghệ này cho phép phân tích dữ liệu thời gian thực để cung cấp nội dung phù hợp vớinăng lực và tốc độ học của từng học sinh, góp phần nâng cao hiệu quả học tập đáng kể.

3.2. Hệ thống quản lý học tập (LMS)

Nền tảng LMS đã trở thành công cụ không thể thiếu trong môi trường giáo dục hiện đại. TheoTokyo Tech Lab, LMS không chỉ giúp quản lý và theo dõi các khóa học trực tuyến mà còn cung cấp môi trường học tập linh hoạt, cho phép tương tác hiệu quả giữa giáo viên và học sinh. Hệ thống này hỗ trợ tạo nội dung đa dạng từ video, slide đến bài kiểm tra trực tuyến, đồng thời theo dõi tiến độ học tập và cung cấp báo cáo chi tiết.

Đặc biệt, việc tích hợp LMS với các công nghệ khác như AI và phân tích dữ liệu lớn đã tạo ranhững trải nghiệm học tập thông minh và hiệu quả hơn. Bộ GD&ĐT đã khuyến khích các trườnghọc khai thác tối đa lợi ích của LMS trong hoạt động dạy học hàng ngày, biến nó thành công cụ thiết yếu cho mỗi giáo viên và học sinh.

3.3. Blockchain và bảo mật văn bằng

Công nghệ blockchain đang được triển khai để giải quyết vấn đề bảo mật và xác thực văn bằng, chứng chỉ. Bộ GD&ĐT đã chính thức triển khai Hệ thống Tra cứu thông tin văn bằng, chứng chỉ ứng dụng công nghệ blockchain trên quy mô toàn quốc, trở thành cơ quan Nhà nước đầu tiên áp dụng công nghệ này.

Việc ứng dụng blockchain đảm bảo tính minh bạch, chuẩn xác và an toàn thông tin, đồng thời chống lại nạn làm giả văn bằng một cách hiệu quả. Mỗi văn bằng được cấp theo công nghệ nàycó địa chỉ mạng duy nhất và được cam kết duy trì vô thời hạn, tạo thuận lợi cho việc kiểm tra và xác thực trực tuyến.

4. Giải pháp công nghệ cho quản lý trường học

4.1. Hệ thống ERP Odoo trong giáo dục

Odoo ERP đang nổi lên như một giải pháp toàn diện cho quản lý trường học, từ mầm non đến đạihọc. Theo A1 Consulting, Odoo có thể tích hợp tất cả hoạt động quản lý trên một nền tảng duy nhất, bao gồm quản lý học viên, lớp học, giáo viên, tài chính và nhân sự. Hệ thống eLearning của Odoo hoạt động như một LMS chuyên nghiệp, cho phép tạo khóa học đa định dạng, theo dõitiến độ học viên và cấp chứng chỉ tự động.

Leandix, một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong việc triển khai giải pháp Odoo, đang mở rộng sự hỗ trợ cho nhiều trung tâm/trường học xây dựng hệ thống quản lý hiện đại và hiệu quả. Công ty cung cấp các module chuyên biệt cho giáo dục bao gồm quản lý tuyển sinh, học phí, lịch học, và tương tác với phụ huynh, giúp số hóa toàn bộ quy trình vận hành của nhà trường.

Các tính năng nổi bật của giải pháp Odoo trong giáo dục bao gồm module Inventory & Purchasecho quản lý đồng phục và thiết bị học đường, module Appointments cho việc đặt lịch hẹn tư vấn, và module Accounting cho quản lý tài chính minh bạch. Đặc biệt, khả năng tùy biến cao của Odoo cho phép các trường học điều chỉnh hệ thống theo nhu cầu cụ thể mà không cần đầu tư quá lớn.

4.2. Các giải pháp quản lý khác

Bên cạnh Odoo, thị trường còn có nhiều giải pháp quản lý trường học khác như FastSchool với tính năng chấm công di động và tự động hóa bảng lương, hay các hệ thống chuyên biệt cho từng cấp học như phần mềm quản lý mầm non của BMS Technology. Những giải pháp này điều hướng đến mục tiêu tối ưu hóa quy trình quản lý, giảm thiểu công việc thủ công và nâng caohiệu quả vận hành.

Việc lựa chọn giải pháp phù hợp cần dựa trên nhiều yếu tố như quy mô trường học, ngân sách đầu tư, và yêu cầu cụ thể của từng cơ sở giáo dục. Tuy nhiên, xu hướng chung là hướng tới các nền tảng tích hợp, có khả năng mở rộng và dễ dàng tùy biến theo nhu cầu thực tế.

5. Thách thức và giải pháp

5.1. Vấn đề an toàn thông tin

An toàn thông tin được xác định là ưu tiên hàng đầu trong quá trình chuyển đổi số giáo dục. Theo Bộ TT&TT, chỉ có 30% các hệ thống CNTT trong khối cơ quan Nhà nước được triển khai đảm bảo an toàn theo cấp độ quy định. Điều này đặt ra thách thức lớn về bảo mật dữ liệu cá nhân của học sinh, giáo viên và thông tin nhạy cảm của các cơ sở giáo dục.

Để giải quyết vấn đề này, các trường học cần tuân thủ nghiêm ngặt Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân và các hướng dẫn của Bộ GD&ĐT về tăng cường công tác bảo vệ dữ liệu. Đồng thời, cần đầu tư vào các giải pháp bảo mật tiên tiến và đào tạo năng lực an toàn thông tin cho đội ngũ quản lý.

5.2. Thách thức về nguồn lực và năng lực

Một trong những rào cản lớn nhất là hạn chế về nguồn lực đầu tư và năng lực của đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý. Nhiều lãnh đạo cơ sở giáo dục còn bối rối về việc đầu tư chuyển đổi số, lo ngại không đạt hiệu quả mong muốn. Để khắc phục, mỗi trường cần xây dựng kiến trúc số rõ ràng với tầm nhìn, mục tiêu cụ thể và kế hoạch triển khai từng bước trong trung hạn 5 năm.

Bộ GD&ĐT đang hoàn thiện Đề án phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ phát triển công nghệ cao, trong đó có các chính sách hỗ trợ người học và giảng viên trong lĩnh vực STEM, đặc biệt là công nghệ thông tin. Đồng thời, việc xây dựng Khung năng lực số cho toàn hệ thốnggiáo dục sẽ tạo nền tảng vững chắc cho mục tiêu “Bình dân học vụ số”.

5.3. Giải pháp và tích hợp liên thông

Để tránh tình trạng đầu tư manh mún và thiếu tính liên thông, các cơ sở giáo dục cần hướng tớiviệc tích hợp API giữa hệ thống quản trị dữ liệu nội bộ với hệ thống HEMIS của Bộ GD&ĐT. Điềunày không chỉ giảm thiểu việc nhập liệu thủ công mà còn đảm bảo tính chính xác và đồng bộcủa dữ liệu.

Việc áp dụng Bộ chỉ số, tiêu chí đánh giá chuyển đổi số cơ sở giáo dục đại học theo Quyết địnhsố 4740/QĐ-BGDĐT sẽ giúp các trường tự đánh giá mức độ chuyển đổi số và xây dựng kếhoạch cải thiện phù hợp.

6. Triển vọng và định hướng tương lai

6.1. Xu hướng công nghệ mới nổi

Trong năm 2024 và những năm tiếp theo, một số xu hướng công nghệ mới sẽ tiếp tục định hình diện mạo giáo dục số. Học tập cá nhân hóa nhờ AI sẽ ngày càng tinh vi hơn, với khả năng phân tích tâm lý học và cảm xúc của người học để đưa ra gợi ý phù hợp. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn trong việc mô phỏng thí nghiệm vàtạo trải nghiệm học tập tương tác.

Giáo dục thần kinh (Neurodidactics) – việc ứng dụng kiến thức về não bộ vào thiết kế chương trình học – cũng sẽ trở thành xu hướng quan trọng. Học tập kết hợp (Blended Learning) tiếp tục phát triển với sự cân bằng tối ưu giữa học trực tuyến và trực tiếp.

6.2. Mục tiêu đến năm 2030

Theo Chương trình Chuyển đổi số quốc gia, đến năm 2030 Việt Nam phấn đấu trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, tiên phong thử nghiệm các công nghệ và mô hình mới. Trong lĩnh vực giáo dục, mục tiêu là hoàn thành việc số hóa toàn bộ hệ thống từ quản lý đến giảng dạy, tạo ra môi trường học tập thông minh, cá nhân hóa và linh hoạt.

Việc triển khai văn bằng số sẽ được hoàn thiện, loại bỏ hoàn toàn các vấn đề liên quan đến văn bằng giả. Hệ thống giáo dục đại học số với nền tảng MOOC dùng chung sẽ được mở rộng, cho phép chia sẻ tài nguyên giáo dục chất lượng cao giữa các trường đại học trên toàn quốc.

6.3. Vai trò của doanh nghiệp và đối tác công nghệ

Sự hợp tác giữa các cơ sở giáo dục với doanh nghiệp công nghệ như Leandix trong việc triển khai giải pháp Odoo đã chứng minh hiệu quả thiết thực. Những đối tác này không chỉ cung cấp công nghệ mà còn đồng hành trong quá trình chuyển đổi, đào tạo nhân sự và hỗ trợ vận hành.

Trong tương lai, mô hình hợp tác công tư sẽ được khuyến khích mạnh mẽ hơn, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp EdTech đầu tư nghiên cứu và phát triển những giải pháp phù hợp với đặc thù giáo dục Việt Nam. Điều này không chỉ thúc đẩy đổi mới sáng tạo mà còn giúp giảm chi phí đầu tư cho các cơ sở giáo dục.

Kết luận

Chuyển đổi số trong giáo dục Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng ghi nhận với việc số hóa gần 25 triệu hồ sơ, triển khai thí điểm học bạ số cho hơn 11.000 trường và xây dựng hệ thống tuyển sinh trực tuyến hoàn chỉnh. Thị trường EdTech phát triển mạnh mẽ với 750 doanh nghiệp hoạt động và tốc độ tăng trưởng 25% hàng năm, đưa Việt Nam vào top 3 khu vực vềtiềm năng EdTech.

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi số vẫn đối mặt với nhiều thách thức về an toàn thông tin, nguồn lực đầu tư và năng lực của đội ngũ. Việc xây dựng kiến trúc số rõ ràng, đầu tư vào đào tạo nhân lực và tăng cường hợp tác công tư sẽ là những yếu tố then chốt để đảm bảo thành công của quá trình chuyển đổi.

Với sự hỗ trợ của các đối tác công nghệ như Leandix trong việc triển khai giải pháp Odoo và cam kết mạnh mẽ từ Chính phủ, giáo dục Việt Nam đang trên đường trở thành một hệ thống hiện đại, minh bạch và hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của kỷ nguyên số và hội nhập quốc tế. Mụctiêu xây dựng nền giáo dục thông minh, cá nhân hóa và suốt đời không còn là viễn cảnh mà đang dần trở thành hiện thực trong tương lai gần.

Nguồn tham khảo:

  1. Kế hoạch chuyển đổi số của ngành giáo dục và đào tạo năm 2024
    https://quangngai.edu.vn/ke-hoach-chuyen-doi-so-cua-nganh-giao-duc-va-dao-tao-nam-2024.html
  2. Nghiên cứu về chuyển đổi số trong giáo dục và xu hướng phát triển
    https://www.malque.pub/ojs/index.php/mr/article/download/7133/3532
  3. Sách trắng EdTech Việt Nam 2024 – Thị trường công nghệ giáo dục 1 tỷ USD, tăng trưởng 25%/năm, top 10 thế giới, 750 doanh nghiệp
    https://ocd.vn/edtech-cong-nghe-giao-duc-xu-huong-phat-trien-va-ung-dung-tai-viet-nam/
  4. Chuyển đổi số góp phần nâng cao chất lượng giáo dục – 24,55 triệu hồ sơ số hóa, 77,75% trường triển khai học bạ số, tuyển sinh trực tuyến 700.000 thí sinh
    https://nhandan.vn/chuyen-doi-so-gop-phan-nang-cao-chat-luong-giao-duc-post827175.html
  5. Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025 và mục tiêu 2030
    https://en.vusta.vn/what-ways-to-effectively-promote-digital-transformation-in-education-p300.html
  6. Công nghệ giáo dục EdTech và mô hình giáo dục thông minh 6 thành phần
    https://qts.edu.vn/cong-nghe-giao-duc-edtech/
  7. Thực trạng chuyển đổi số trong giáo dục
    https://pgdngochoi.kontum.edu.vn/chuyen-doi-so-trong-giao-duc.html
  8. Định nghĩa và khái niệm chuyển đổi số trong giáo dục Việt Nam
    https://lawnet.vn/giao-duc/en/what-is-digital-transformation-in-education-in-vietnam-9086.html
  9. Xu hướng công nghệ trong giáo dục
    https://hvg.edu.vn/xu-huong-cong-nghe-trong-giao-duc/
  10. Giáo dục đang trong thời kỳ chuyển đổi sâu sắc
    https://daibieunhandan.vn/giao-duc-dang-trong-thoi-ky-chuyen-doi-sau-sac-10357427.html
  11. Khan Academy hỗ trợ chuyển đổi số giáo dục Việt Nam
    https://vnfoundation.org/en/khan-academy-actively-supports-vietnams-education-in-the-digital-transformation-process/
  12. 5 xu thế công nghệ phổ biến trong lĩnh vực giáo dục – AI trong 60% sản phẩm EdTech, blockchain bảo mật văn bằng
    https://www.tmasolutions.vn/tin-tuc/5-xu-the-cong-nghe-pho-bien-trong-linh-vuc-giao-duc
  13. Tác động của chuyển đổi số đối với giáo dục đại học ở Việt Nam hiện nay
    https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/12/26/tac-dong-cua-chuyen-doi-so-doi-voi-giao-duc-dai-hoc-o-viet-nam-hien-nay/
  14. Chuyển đổi số giúp cải thiện chất lượng giáo dục
    https://vietnamlawmagazine.vn/digital-transformation-helps-improve-education-quality-insiders-72471.html
  15. Công nghệ giáo dục EdTech – xu hướng tương lai và cơ hội nghề nghiệp
    https://ntt.edu.vn/cong-nghe-giao-duc-edtech-xu-huong-tuong-lai-va-co-hoi-nghe-nghiep/
  16. Đẩy mạnh công tác chuyển đổi số trong toàn ngành giáo dục và đào tạo
    https://hcmcpv.org.vn/tin-tuc/day-manh-cong-tac-chuyen-doi-so-trong-toan-nganh-giao-duc-va-dao-tao-1491933193
  17. Nghiên cứu học thuật về chuyển đổi số trong giáo dục
    https://js.vnu.edu.vn/ER/article/view/4869
  18. Tìm hiểu các xu hướng công nghệ trong giáo dục – Bộ GD&ĐT triển khai blockchain văn bằng số
    https://edunet.vn/bai-viet/Tim-hieu-cac-xu-huong-cong-nghe-trong-giao-duc-8800
  19. Kế hoạch triển khai chương trình chuyển đổi số (Đề án 06/QĐ-TTg)
    https://hcm.edu.vn/de-an-06/ke-hoach-trien-khai-chuong-trinh-chuyen-doi-so-de-an-06qd-ttg-cua-chinh-phu-cua/ctmb/41427/78597
  20. Chuyển đổi số trong giáo dục – giải pháp công nghệ cho trường học
    https://www.ricoh.com.vn/blogs-and-insights/chuyen-doi-so-trong-giao-duc
  21. Odoo ERP trong giáo dục – ứng dụng trong mùa dịch COVID-19
    https://portcities.net/vi/blog/odoo-tutorials-1/giao-duc-giua-mua-dich-corona-7
  22. Phần mềm ERP cho giáo dục – giải pháp quản lý trường học
    https://mona.software/phan-mem-erp-cho-giao-duc/
  23. Phần mềm quản lý trường học – các giải pháp công nghệ
    https://dotb.vn/news/phan-mem-quan-ly-truong-hoc/
  24. Cách tạo nền tảng eLearning cho doanh nghiệp bằng Odoo
    https://www.orissolutions.vn/blog/odoo-experiences-13/cach-tao-nen-tang-elearning-cho-doanh-nghiep-cua-ban-trong-mot-buoi-chieu-bang-odoo-674
  25. Phần mềm ERP cho giáo dục – Odoo trong quản lý trường học
    https://websitehoctructuyen.com/phan-mem-erp-cho-giao-duc/
  26. Báo cáo về 24,55 triệu hồ sơ số hóa, 77,75% trường triển khai học bạ số, 50.000 thí sinh xác nhận ngành CNTT
    https://truong.hcm.edu.vn/
  27. Phần mềm Odoo E-Learning – giải pháp học tập trực tuyến
    https://entrustlab.com/phan-mem-odoo-e-learning/
“Science knows it doesn’t know everything; otherwise, it’d stop. But just because science doesn’t know everything doesn’t mean you can fill in the gaps with whatever fairy tale most appeals to you.”
~ Dara O'Briain

Từ khóa:

Blogs

Chia sẻ


Nguyễn Thị Ái Nữ

Customer Relationship Manager

Tiểu sử: Với vai trò quản lý và phát triển mối quan hệ giữa khách hàng và doanh nghiệp, đồng thời triển khai hiệu quả các dự án phần mềm và giải pháp số cho doanh nghiệp. Thành thạo trong việc thu thập yêu cầu người dùng, phối hợp với đội ngũ kỹ thuật, giám sát tiến độ và đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu.

Chuyên môn/Kỹ năng chính:

  • Giao tiếp chuyên nghiệp với khách hàng và đội ngũ nội bộ, xử lý phản hồi và thương lượng hợp đồng dịch vụ.
  • Thành thạo mô hình dự án, theo dõi tiến độ, phân công công việc, quản lý rủi ro và đảm bảo deadline.
  • Phân tích dữ liệu yêu cầu để theo dõi hành vi, đề xuất giải pháp tối ưu trải nghiệm người dùng.

Đinh Thành Minh

Developer, Odoo Developer

Tiểu sử: Tôi là một lập trình viên full-stack với thế mạnh đặc biệt trong việc phát triển và tùy biến hệ thống ERP, cùng với nền tảng vững chắc ở cả backendfrontend.

  • Backend Programming: Python, PHP, JavaScript, Shell Script, Bash, MySQL, PostgreSQL, MongoDB.
  • Frontend & UI: JavaScript, HTML, CSS/SASS/SCSS(Responsive UI, UX best practices), OWL (Odoo Web Library), React JS/Native, Tailwind, jQuery, Bootstrap

Nguyễn Trương Trọng Phúc

AI Engineer, Backend Developers

Tiểu sử: Được 'tôi luyện' qua 4 năm đầy thử thách tại Bách Khoa, mình là một kỹ sư đa năng với chuyên môn về AI và phát triển Backend, tập trung vào việc kiến tạo các giải pháp đột phá cho lĩnh vực Fintech và Blockchain. Mình đam mê việc 'dạy' cho máy tính cách suy nghĩ và dự đoán, đồng thời xây dựng hạ tầng vững chắc để đưa những ý tưởng đó vào doanh nghiệp hay cuộc sống.

AI & Machine Learning:

  • Chuyên môn: Predictive Modeling, Deep Learning, Model Optimization, Fintech.
  • Công nghệ: Python, TensorFlow, PyTorch, Scikit-learn, Pandas.

Backend Development:

  • Chuyên môn: High-Performance API, RESTful Design, Microservices Architecture.
  • Công nghệ: Python (FastAPI), PostgreSQL, MongoDB.

Tạ Ngọc Nam

Developer, Full Stack Marketer

Tiểu sử: Với định hướng trở thành một nhà phát triển giao diện và quản lý nội dung số, tôi luôn luôn cập nhật và trau dồi kiến thức về lập trình giao diện người dùng, phân tích hành vi người dùng, xây dựng chiến lược nội dung và tối ưu trải nghiệm trên nền tảng web. Luôn phát huy tư duy sáng tạo, cập nhật xu hướng công nghệ mới nhất và không ngừng đổi mới.

Chuyên môn/Kỹ năng chính:

  • Ngôn ngữ lập trình: HTML5, CSS, JavaScript (ES6+), Python, C++.
  • Framework: Wordpress, Odoo, ReactJS (TypeScript), Unity (2D/3D).
  • Multimedia Skills: Adobe Premier, Adobe Audition, Figma.

Lĩnh vực nghiên cứu: MarTech, AI Automation, User Experience

Vũ Quỳnh Trang

UI/UX Designer

Tiểu sử: Với vai trò Designer, tôi không chỉ tạo ra những thiết kế đẹp mắt mà còn là người kể chuyện bằng hình ảnh. Tôi vận dụng tư duy sáng tạo và kỹ năng chuyên môn để mang đến các sản phẩm thiết kế đột phá, đáp ứng đúng mục tiêu kinh doanh và gây ấn tượng mạnh mẽ.

Chuyên môn/Kỹ năng chính:

  • Thiết kế Đồ họa: (Logo, Bộ nhận diện thương hiệu, Ấn phẩm Marketing)
  • Thiết kế UI/UX: (Giao diện người dùng, Trải nghiệm người dùng, Wireframe/Prototype)

Phương Xương Thịnh

Lead Software Engineer

Ngôn ngữ lập trình: C++, Java, Python, SQL.
Công nghệ:

  • Dev-ops: Docker, Azure’s Pipelines
  • Backend: FastAPI, Flask, Odoo
  • Deployment: Nginx

Cơ sở dữ liệu: PostgreSQL, MySQL.

Kỹ năng: Document phần mềm, phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu, kiến trúc hệ thống và truyền đạt kiến thức.

Sở thích: Nghiên cứu thêm về công nghệ, học thêm những thứ mới, đọc sách.