Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, việc chuyển đổi số trong giáo dục không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu tất yếu. Với tổng số gần 1,4 triệu giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trên toàn quốc, việc đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng số cho đội ngũ nhà giáo đang đặt ra nhiều thách thức nhưng cũng mở ra những cơ hội to lớn để nâng cao chất lượng giáo dục. Đây là cuộc cách mạng tạo nên sự thay đổi từ căn bản trong phương pháp giảng dạy, từ mô hình truyền thống chuyển sang tích cực, sáng tạo, giúp cả người dạy và người học phát huy tối đa khả năng tư duy và đạt hiệu quả học tập cao nhất.
1. Thực trạng đào tạo giáo viên trong bối cảnh chuyển đổi số
1.1. Kết quả đã đạt được trong chuyển đổi số giáo dục
Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển đổi số giáo dục toàn diện và sâu sắc nhất trong lịch sử. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo, đến nay cả nước đã hoàn thành xây dựng 100% các cơ sở dữ liệu của ngành giáo dục, bao gồm cơ sở dữ liệu giáo dục mầm non với gần 22.000 cơ sở giáo dục và cơ sở dữ liệu giáo dục phổ thông với hơn 26.000 cơ sở giáo dục. Quá trình số hóa đã được thực hiện với gần 24 triệu hồ sơ học sinh và hơn 1,5 triệu hồ sơ giáo viên, nhân viên và cán bộ quản lý từ 53 nghìn trường học trên toàn quốc.
Về mặt ứng dụng công nghệ thông tin, các trường học đã triển khai hiệu quả nhiều giải pháp số. Theo thống kê, 82% các trường thuộc khối phổ thông đã sử dụng phần mềm quản lý trường học, trong khi việc áp dụng chuyển đổi số đã góp phần thúc đẩy hoạt động “học tập suốt đời” với việc chia sẻ 5.000 bài giảng điện tử cùng 7.000 luận văn và hơn 31.000 câu hỏi trắc nghiệm từ những giáo viên có chuyên môn cao.
Bộ GD&ĐT đã ban hành Công văn 4324/BGDĐT-CNTT ngày 14/8/2024 hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số và thống kê cho năm học 2024-2025. Văn bản này yêu cầu triển khai có hiệu quả các giải pháp như duy trì và khai thác tối đa lợi ích của phần mềm quản lý học tập trực tuyến, xây dựng học liệu số, đẩy mạnh đánh giá thường xuyên bằng hình thức trực tuyến và đặc biệt chú trọng bồi dưỡng nâng cao kỹ năng số cho đội ngũ nhà giáo.
1.2. Những thách thức và hạn chế trong đào tạo giáo viên
Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể, việc đào tạo và bồi dưỡng giáo viên trong thời kỳ chuyển đổi số vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Đội ngũ giáo viên hiện nay chủ yếu được đào tạo theo mô hình truyền thống, chưa được trang bị đầy đủ về kỹ năng số, năng lực thiết kế bài giảng số, quản lý lớp học trực tuyến hay khai thác dữ liệu học tập. Số lượng chuyên gia công nghệ chuyên trách cho lĩnh vực giáo dục còn ít, chưa đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số toàn hệ thống.
Tại Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát năng lực số của cán bộ quản lý, nhân viên và giáo viên được thực hiện vào tháng 9/2024 đã cho thấy những khoảng trống đáng kể. Nhiều giáo viên phản ánh rằng mặc dù trường đã đầu tư vào các khóa học chuyển đổi số, nhưng họ vẫn chưa biết cách ứng dụng hiệu quả các công cụ này vào thực tế giảng dạy hàng ngày.
Theo các nghiên cứu gần đây, tình trạng chênh lệch cơ sở hạ tầng giáo dục giữa vùng sâu và thành phố vẫn còn tồn tại. Đội ngũ giáo viên thiếu kỹ năng công nghệ, nội dung giáo dục chưa được đổi mới toàn diện. Bên cạnh đó, thiếu hành lang pháp lý và nguồn lực tài chính cho chuyển đổi số cũng là những rào cản lớn cần được giải quyết.
1.3. Nhu cầu cấp thiết về đào tạo kỹ năng số
Bộ GD&ĐT đã ban hành khung năng lực số cho người học, đặt ra yêu cầu cấp thiết với công tác bồi dưỡng giáo viên. Điều này đòi hỏi mỗi nhà giáo phải nâng cao năng lực số để đáp ứng nhu cầu hình thành năng lực số cho sinh viên và học sinh. Giáo viên trong kỷ nguyên số phải có năng lực TPACK (Technological Pedagogical Content Knowledge) gồm ba thành tố chính là kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực dạy học, phương pháp sư phạm và công nghệ thông tin.
Nhu cầu này được thể hiện rõ qua việc Bộ GD&ĐT yêu cầu thường xuyên tổ chức bồi dưỡng nâng cao kỹ năng số cho đội ngũ nhà giáo, ưu tiên bồi dưỡng các nội dung gắn với thực tế công việc như ứng dụng các phần mềm dạy học, xây dựng học liệu số, bài giảng điện tử, kỹ năng tổ chức dạy học trực tuyến và ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào hoạt động dạy học.

2. Xu hướng và công nghệ mới trong đào tạo giáo viên
2.1. Trí tuệ nhân tạo trong giáo dục
Trí tuệ nhân tạo đang trở thành một phần không thể thiếu trong lĩnh vực giáo dục, mang lại những giải pháp đổi mới và nâng cao chất lượng học tập. Theo thống kê, hơn 50% trường tiểu học, trung học và trường đại học trên thế giới hiện nay dựa vào AI để hỗ trợ quy trình hành chính, trong khi thị trường giáo dục AI toàn cầu được dự đoán sẽ vượt 20 tỷ USD vào năm 2027.
AI có khả năng cá nhân hóa trải nghiệm học tập thông qua việc phân tích hồ sơ học tập của từng học sinh để cung cấp những bài tập, nội dung phù hợp với trình độ và nhu cầu của mỗi người. Đồng thời, AI cũng giúp giáo viên tự động hóa các công việc hành chính, từ kiểm tra bài tập về nhà, chấm điểm bài kiểm tra đến báo cáo thống kê và thuyết trình, giúp giáo viên có nhiều thời gian hơn dành cho những nhiệm vụ chuyên môn quan trọng.
Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) và mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) có khả năng giúp giáo viên sáng tạo ra nội dung phù hợp, thuận tiện cho việc giảng dạy và học tập. Công cụ AI tạo sinh có thể giảm bớt khối lượng công việc chuẩn bị tài liệu giảng dạy bằng cách tạo ra các câu đố, phiếu bài tập và tài nguyên giáo dục phù hợp với mục tiêu và tiêu chuẩn của chương trình giảng dạy.
2.2. Công nghệ giáo dục (EdTech) và các xu hướng mới
Thị trường EdTech toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ với quy mô dự kiến đạt 402,6 tỷ USD vào năm 2025. Tại Việt Nam, Sách Trắng EdTech 2024 cho biết nước ta nằm trong top 10 quốc gia tăng trưởng EdTech nhanh nhất thế giới và top 3 quốc gia EdTech tiềm năng ở khu vực Đông Nam Á. Hiện nay có khoảng 750 doanh nghiệp EdTech hoạt động tại Việt Nam, cung cấp đa dạng các sản phẩm thiết bị phần cứng, phần mềm và dịch vụ.
Các xu hướng EdTech nổi bật bao gồm học tập cá nhân hóa và thích ứng nhờ AI và dữ liệu lớn, cho phép các nền tảng EdTech cá nhân hóa nội dung học tập theo nhu cầu, trình độ và tốc độ của từng học viên. Mô hình học tập kết hợp (blended learning) giữa học trực tuyến và học truyền thống giúp tăng tính linh hoạt và hiệu quả cho giáo dục hiện đại.
Ứng dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang tạo ra những trải nghiệm học tập trực quan hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, kỹ thuật và lịch sử. Các phòng thí nghiệm ảo giúp sinh viên thực hành mà không cần đến phòng thí nghiệm thực tế, giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng học tập.
2.3. Nền tảng học tập số và hệ thống quản lý
Các phần mềm quản lý học tập (LMS) như Moodle, Google Classroom và Blackboard đang giúp giáo viên theo dõi tiến độ học tập, tạo bài kiểm tra và đánh giá học viên dễ dàng hơn. Đồng thời, các công cụ AI có thể tự động chấm bài, tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng giảng dạy. Hệ thống phân tích dữ liệu cũng giúp nhà trường và tổ chức giáo dục có thể đánh giá hiệu quả chương trình đào tạo.
Chatbot AI đang được sử dụng rộng rãi để hỗ trợ học viên trong việc giải đáp thắc mắc, cung cấp giải pháp tức thời và hỗ trợ 24/7. AI cũng đang được sử dụng như gia sư thông minh, giúp học sinh được hướng dẫn và định hướng học tập mọi lúc, mọi nơi với hình thức kèm 1-1 hoặc học tập ngang hàng.

3. Vai trò của công nghệ trong nâng cao chất lượng đào tạo
3.1. Tích hợp AI và công nghệ số vào chương trình đào tạo
Việc tích hợp AI và công nghệ số vào chương trình đào tạo giáo viên đang tạo ra những thay đổi căn bản trong phương pháp giáo dục. Các hệ thống học tập tích hợp AI như chatbot học thuật, trợ lý giảng dạy ảo, nền tảng học tập thích ứng và công cụ chấm điểm tự động đang cho phép tùy biến nội dung học tập theo năng lực và tốc độ tiếp thu của từng người học.
Các thuật toán phân tích học liệu cho phép giáo viên theo dõi quá trình học tập của sinh viên theo thời gian thực, phát hiện kịp thời các biểu hiện tụt dốc và có biện pháp can thiệp sớm. Việc tự động hóa các tác vụ hành chính như điểm danh, chấm bài và trả lời thắc mắc hành chính giúp giáo viên tiết kiệm thời gian để đầu tư vào hoạt động chuyên môn.
Chương trình đào tạo cần được thiết kế theo hướng mở, linh hoạt để sinh viên sư phạm dễ dàng cập nhật kiến thức và nâng cao khả năng. Các môn học như tư vấn tâm lý, chuyển giao công nghệ giáo dục và chuyển đổi số trong giáo dục được đề xuất bổ sung vào chương trình. Các trường đại học sư phạm cần tăng cường ứng dụng công nghệ số và mở rộng mô hình lớp học trực tuyến.
3.2. Giải pháp quản lý giáo dục thông minh với Leandix và Odoo
Leandix, với vai trò là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số, đang cung cấp giải pháp Odoo ERP toàn diện cho ngành giáo dục tại Việt Nam. Với tầm nhìn trở thành đối tác hàng đầu trong việc kiến tạo tương lai số tinh gọn cho doanh nghiệp Việt Nam và khu vực, Leandix mang đến những giải pháp chuyển đổi số tinh gọn, nhanh chóng và chi phí tối ưu, đặc biệt phù hợp với các tổ chức giáo dục.
Odoo ERP là một giải pháp phần mềm quản lý trường học linh hoạt, có thể được sử dụng cho nhiều loại hình giáo dục khác nhau từ mầm non, tiểu học, trung học đến đại học và các mô hình đào tạo ngắn hạn. Phần mềm này giúp quản lý học viên, lớp học, giáo viên, học phí, nhân sự và tài chính – tất cả trong một hệ thống tích hợp.
Thay vì sử dụng nhiều hệ thống khác nhau, Odoo tích hợp tất cả vào một nền tảng duy nhất, giúp quản lý toàn bộ thông tin từ học viên, lớp học, giảng viên, tài chính, tài liệu và nhân sự được liên kết chặt chẽ với nhau. Điều này giúp truy xuất thông tin nhanh chóng theo từng đối tượng, phân quyền rõ ràng cho từng bộ phận và tự động hóa báo cáo theo thời gian thực.
3.3. Nền tảng học trực tuyến và công cụ hỗ trợ giảng dạy
Với phân hệ eLearning, Odoo cho phép xây dựng chương trình học theo khóa, lớp hoặc mô-đun. Học viên có thể xem các bài học được giao, làm bài kiểm tra trực tuyến và theo dõi tiến độ học tập cũng như điểm số. Giáo viên và ban điều hành có thể xem báo cáo tổng hợp theo từng lớp, từng học viên hoặc từng giảng viên để nắm bắt chất lượng đào tạo.
Odoo cung cấp các kênh giao tiếp nội bộ tích hợp ngay trong hệ thống, cho phép gửi thông báo học phí, lịch học, kết quả học tập tự động. Phụ huynh có thể đặt lịch hẹn gặp giáo viên cố vấn qua module Appointments, nhận nhắc lịch họp và nộp học phí qua email hoặc SMS. Tất cả tương tác được lưu lại trên hệ thống, giúp truy xuất dễ dàng và tránh thất lạc thông tin.
Nền tảng Odoo E-learning cung cấp cho người dùng ứng dụng để tạo các khóa học và bài học trực tuyến. Giáo viên có thể tạo nội dung riêng bao gồm bài thuyết trình, video, văn bản, hình ảnh hoặc bất kỳ tài liệu nào. Họ cũng có thể đính kèm thêm các tài nguyên, tài liệu và bài tập để hiểu thêm về chủ đề. Các nhà giáo dục có thể chuẩn bị bài kiểm tra ngắn dựa trên từng bài học để học sinh dễ dàng theo dõi các chủ đề.

4. Mô hình và phương pháp đào tạo hiện đại
4.1. Đào tạo trực tuyến và học tập kết hợp
Mô hình đào tạo trực tuyến đang trở thành xu hướng chủ đạo trong việc bồi dưỡng giáo viên. Chương trình ETEP (Phát triển các trường sư phạm để nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý cơ sở giáo dục) đã cung cấp mạng lưới hỗ trợ cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục tự bồi dưỡng mọi lúc mọi nơi thông qua hệ thống quản lý và bồi dưỡng trực tuyến (LMS-TEMIS).
Hình thức học tập kết hợp (blended learning) giữa trực tuyến và trực tiếp đang được nhiều địa phương triển khai hiệu quả. Các lớp tập huấn trực tiếp do chuyên gia công nghệ số hướng dẫn giúp giáo viên tiếp cận và thực hành ngay với các công cụ, phần mềm hỗ trợ giảng dạy. Bên cạnh đó, việc học tập trực tuyến thông qua các khóa học MOOC (Massive Open Online Courses) giúp giáo viên chủ động tiếp thu kiến thức theo lịch trình cá nhân.
Các hội thảo chuyên đề tạo cơ hội để cập nhật xu hướng công nghệ giáo dục mới và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn. Hình thức tự học có hướng dẫn cũng quan trọng, khi đó giáo viên được tiếp cận tài liệu, video hướng dẫn và thực hành theo lộ trình cụ thể, tạo điều kiện cho họ rèn luyện kỹ năng chủ động và linh hoạt.
4.2. Chương trình bồi dưỡng kỹ năng số theo từng giai đoạn
Chương trình bồi dưỡng kỹ năng công nghệ cho giáo viên được thiết kế theo từng giai đoạn nhằm đảm bảo tính hiệu quả và ứng dụng thực tế. Giai đoạn đầu tiên tập trung vào nhận diện và nâng cao nhận thức về năng lực số, đồng thời khảo sát nhu cầu thực tế của giáo viên để xây dựng nội dung phù hợp. Đây là bước quan trọng giúp giáo viên hiểu rõ vai trò của công nghệ số trong giảng dạy và quản lý lớp học.
Nội dung bồi dưỡng bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy trong môi trường số. Giáo viên cần được đào tạo về cách sử dụng công nghệ số trong giảng dạy thông qua các phần mềm hỗ trợ như Google Classroom, Moodle, MS Teams. Việc thiết kế nội dung số cũng rất quan trọng, bao gồm biên soạn bài giảng E-learning, tạo video và tài liệu tương tác để nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh.
Giáo viên cần được trang bị kiến thức về an toàn và đạo đức số, bao gồm quy tắc ứng xử trên không gian mạng và bảo vệ quyền riêng tư của học sinh. Các nội dung về dữ liệu và trí tuệ nhân tạo cũng cần được tích hợp, giúp giáo viên hiểu và ứng dụng AI vào phân tích dữ liệu học tập. Sử dụng các nền tảng đánh giá trực tuyến như Kahoot, Quizizz là một phần quan trọng nhằm đổi mới phương pháp kiểm tra và đánh giá.
4.3. Cộng đồng học tập và chia sẻ kinh nghiệm
Cộng đồng học tập đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực công nghệ số của giáo viên. Giáo viên có thể tham gia các nhóm trao đổi chuyên môn, diễn đàn trực tuyến để chia sẻ kinh nghiệm và cập nhật kiến thức. Học hỏi từ đồng nghiệp qua các câu lạc bộ chuyên môn cũng là cách hiệu quả để tiếp cận các phương pháp giảng dạy hiện đại, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục trong môi trường số.
Việc xây dựng mạng lưới chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên, các trường học giúp tạo ra một hệ sinh thái học tập liên tục. Thông qua các hoạt động như hội thảo, tọa đàm và các buổi chia sẻ thực tiễn, giáo viên có cơ hội học hỏi từ những mô hình thành công, những bài học kinh nghiệm từ đồng nghiệp.
Các nền tảng trực tuyến như diễn đàn chuyên môn, nhóm Facebook giáo viên, các kênh YouTube chuyên về giáo dục đang trở thành nguồn tài liệu phong phú để giáo viên tự học và nâng cao chuyên môn. Điều này tạo ra một môi trường học tập mở, nơi kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ một cách tự do và hiệu quả.
4.4. Chiến lược phát triển nguồn nhân lực giáo dục
Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và Bộ GD&ĐT
Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quan trọng để hỗ trợ phát triển đội ngũ nhà giáo trong thời kỳ chuyển đổi số. Quyết định số 131/QĐ-TTg ngày 25/01/2022 phê duyệt Đề án “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030” đã đặt ra mục tiêu rõ ràng cho toàn bộ hệ thống giáo dục quốc dân.
Đề án đã đặt mục tiêu đến năm 2025 cả nước có 100% cơ sở giáo dục áp dụng quản lý trên nền tảng số, phát triển hệ sinh thái học tập số và kho học liệu mở dùng chung toàn ngành. Việc đặt mục tiêu cao này đã phản ánh nhận thức rõ ràng của Chính phủ và ngành giáo dục về vai trò của công nghệ trong hiện đại hóa công tác quản lý giáo dục.
Bộ GD&ĐT đã đề xuất 5 chính sách phát triển đội ngũ nhà giáo, trong đó nhấn mạnh việc xây dựng hệ thống đào tạo nhà giáo đảm bảo chất lượng, tăng cường đào tạo và xây dựng cơ chế cụ thể về việc đào tạo sinh viên sư phạm. Các chính sách này cũng xác định các vấn đề về quy hoạch, đào tạo, bồi dưỡng và phát triển chuyên môn nhà giáo đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
4.5. Đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị
Việc đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin đang được đẩy mạnh trên toàn quốc. Bộ GD&ĐT đã yêu cầu các địa phương rà soát, đầu tư mới và mua sắm bổ sung máy tính đáp ứng yêu cầu dạy môn Tin học, mua sắm thiết bị phục vụ xây dựng học liệu số và dạy học trực tuyến. Đồng thời, việc triển khai hiệu quả hệ thống thư viện điện tử bao gồm phần mềm quản trị thư viện và cơ sở dữ liệu số hóa sách và tài nguyên phục vụ dạy học cũng được ưu tiên.
Để giáo viên có thể ứng dụng công nghệ thông tin một cách tốt nhất trong dạy học, cần phải cải thiện và nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin tại các cơ sở giáo dục. Điều này bao gồm việc đầu tư trang bị máy tính, máy chiếu, internet tốc độ cao, các phòng học thông minh và phòng máy tính để tạo ra môi trường học tập số hiện đại, hỗ trợ việc ứng dụng công nghệ thông tin vào các hoạt động dạy và học.
Các chính sách cần có nguồn lực tài chính thích hợp để duy trì, nâng cấp và phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin trong giáo dục. Bên cạnh đó, việc xây dựng các nền tảng số, kho tài nguyên số phong phú và đa dạng cũng là giải pháp quan trọng để giáo viên và học sinh có thể dễ dàng tiếp cận và khai thác các tài liệu, học liệu số trong quá trình dạy và học.
4.6. Hợp tác quốc tế trong đào tạo giáo viên
Việc mở rộng hợp tác quốc tế trong đào tạo và bồi dưỡng giáo viên đang được chú trọng để học hỏi kinh nghiệm từ các nước tiên tiến. Bộ GD&ĐT đã đề xuất làm rõ việc nhà giáo ra nước ngoài giảng dạy, nghiên cứu và trao đổi học thuật, cũng như việc mời người nước ngoài giảng dạy tại Việt Nam và thúc đẩy liên kết, hợp tác quốc tế trong đào tạo và bồi dưỡng nhà giáo.
Các chương trình hợp tác với các tổ chức giáo dục quốc tế đang được triển khai để giáo viên Việt Nam có cơ hội tiếp cận với các phương pháp giảng dạy hiện đại và công nghệ giáo dục tiên tiến. Điều này giúp nâng cao chất lượng đào tạo và tạo điều kiện cho nhà giáo tự do học thuật, phát triển chuyên môn liên tục và có cơ hội hợp tác quốc tế một cách thực chất và hiệu quả.
Việc nghiên cứu và áp dụng các mô hình đào tạo giáo viên thành công từ các nước như Phần Lan, Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản, nơi các trường học áp dụng công nghệ IoT, AI, VR/AR để tạo môi trường học tập thông minh, đang được các nhà quản lý giáo dục Việt Nam quan tâm và triển khai thí điểm.

5. Kinh nghiệm thực tiễn và mô hình thành công
5.1. Những mô hình tiên tiến trong nước
Tại tỉnh Bắc Giang, Trường THCS Việt Tiến (thị xã Việt Yên) đã đạt được kết quả tích cực sau hơn một năm thí điểm chuyển đổi số. Trường đã ứng dụng công nghệ thông tin tạo thuận lợi trong việc hoàn thành cùng lúc ba mục tiêu: dạy, học và quản lý. Kết quả cho thấy hoạt động dạy học tạo hứng thú cho học sinh, phát huy tính tích cực và chủ động của các em trong quá trình tiếp thu bài giảng, chất lượng giáo dục được nâng lên với điểm trung bình các môn thí điểm đều cao hơn mặt bằng chung của huyện.
Chuyển đổi số tại trường này còn là cơ hội tốt để hình thành phương pháp dạy học mới theo mô hình “lớp học đảo ngược”, giúp giáo viên kiểm soát và đánh giá năng lực của học sinh chính xác, kịp thời, từ đó điều chỉnh phương pháp dạy học trên lớp phù hợp hơn. Số lượng truy cập, tìm hiểu, nghiên cứu học liệu đối với các môn học trong phần mềm tăng nhanh, giúp học sinh năng động, sáng tạo hơn, tích cực tự học và tự nghiên cứu để chiếm lĩnh tri thức.
Tại Hà Nội, từ thành công thí điểm học bạ số được thực hiện từ tháng 4/2024 trong các trường tiểu học, thành phố đã mở rộng mô hình này ra các cấp học khác. Việc ứng dụng học bạ số không chỉ giúp quản lý hiệu quả thông tin học sinh mà còn tạo thuận lợi cho việc theo dõi quá trình học tập và phát triển của từng em một cách chính xác và kịp thời.
5.2. Case study về ứng dụng Odoo trong giáo dục
RT Holdings là một trong những tập đoàn đa ngành hàng đầu tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, tư vấn, thương mại – dịch vụ và đầu tư quốc tế với hơn 2.000 nhân sự. Nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và thúc đẩy chuyển đổi số, RT Holdings đã hợp tác với A1 Consulting triển khai hệ thống phần mềm quản lý trường học Odoo ERP, đặc biệt tập trung vào phân hệ Quản lý nhân sự (HRM).
Trước khi triển khai Odoo, RT Holdings đối mặt với thách thức về mô hình hoạt động đa đơn vị, đa pháp nhân và đa địa điểm khiến việc quản lý ngày càng phức tạp. Các phần mềm hiện tại thiếu tính tích hợp, gây rời rạc trong quy trình, dữ liệu và phối hợp nội bộ. Điều này dẫn đến hạn chế trong việc chuẩn hóa vận hành, ra quyết định dựa trên dữ liệu và phát triển chiến lược nhân sự đồng bộ.
A1 Consulting đã triển khai giải pháp từng giai đoạn, từ quản lý tài chính, học vụ, cơ sở vật chất đến hệ thống HRM. Các quy trình như mua sắm, quản lý tài sản, chấm công và tính lương được số hóa và tự động hóa. Hệ thống Odoo được tích hợp liền mạch với Salesforce CRM nhằm đồng bộ thông tin tuyển sinh – kế toán – học vụ, hạn chế nhập liệu thủ công. HRM trở thành nền tảng tập trung để quản lý toàn bộ vòng đời nhân sự, tạo cơ sở dữ liệu thống nhất phục vụ chiến lược dài hạn.
Kết quả triển khai cho thấy RT Holdings đã tiết kiệm 60% thời gian làm việc mỗi tuần nhờ các quy trình tự động hóa. Vận hành trở nên mượt mà, dữ liệu học sinh – nhân sự – tài chính được chia sẻ liền mạch giữa các bộ phận. Trải nghiệm khách hàng và nội bộ được cải thiện rõ rệt, tăng hiệu quả tuyển sinh và giữ chân nhân tài. Điều quan trọng nhất là việc tạo nền tảng vững chắc cho chiến lược phát triển bền vững, chuyển đổi số toàn diện và xây dựng văn hóa doanh nghiệp hiện đại.
5.3. Bài học kinh nghiệm từ quốc tế
Các nước tiên tiến trên thế giới đã có nhiều kinh nghiệm quý báu trong việc đào tạo và bồi dưỡng giáo viên thích ứng với thời đại số. Tại Phần Lan, hệ thống giáo dục được đánh giá cao nhờ việc đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và đào tạo giáo viên. Các giáo viên Phần Lan được đào tạo bài bản về cách tích hợp công nghệ vào giảng dạy và được cung cấp các công cụ hiện đại để hỗ trợ quá trình dạy học.
Tại Mỹ, nhiều bang đã triển khai các chương trình đào tạo giáo viên về kỹ năng số một cách có hệ thống. Các trường đại học sư phạm đã tích hợp các môn học về công nghệ giáo dục vào chương trình đào tạo, đồng thời tổ chức các khóa bồi dưỡng thường xuyên để giáo viên cập nhật kiến thức mới.
Trung Quốc và Nhật Bản đã ứng dụng các công nghệ tiên tiến như IoT, AI, VR/AR vào giáo dục, tạo ra môi trường học tập thông minh. Các giáo viên ở những nước này được đào tạo chuyên sâu về cách sử dụng các công nghệ này để nâng cao hiệu quả giảng dạy và tạo trải nghiệm học tập tốt nhất cho học sinh.

6. Giải pháp và khuyến nghị
6.1. Xây dựng chiến lược tổng thể
Để thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục, Việt Nam cần có chiến lược tổng thể, kết hợp với các giải pháp đồng bộ về chính sách, đầu tư hạ tầng, đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức xã hội. Việt Nam cần xây dựng chiến lược chuyển đổi số quốc gia trong giáo dục được thiết kế bài bản, tổng thể, mang tầm nhìn dài hạn và có tính khả thi cao.
Chiến lược này cần xác lập mục tiêu rõ ràng với các chỉ số đo lường cụ thể ở từng giai đoạn ngắn hạn (đến năm 2030) và dài hạn (đến năm 2045), phù hợp với Chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam và Chương trình Chuyển đổi số quốc gia. Các mục tiêu này nên bao quát đủ 4 khía cạnh: số hóa hạ tầng – nền tảng, số hóa nội dung – chương trình, số hóa phương pháp – mô hình dạy học và số hóa quản lý – kiểm định chất lượng giáo dục.
Chiến lược cần được thiết kế lộ trình triển khai cụ thể theo từng cấp học và trình độ đào tạo. Chuyển đổi số không thể áp dụng rập khuôn mà cần được cá thể hóa, phân tầng hợp lý: giáo dục mầm non tập trung vào công nghệ hỗ trợ tương tác với phụ huynh và quản lý lớp học; giáo dục phổ thông ưu tiên kho học liệu số và học tập kết hợp; giáo dục đại học và nghề nghiệp có thể triển khai toàn diện các mô hình học trực tuyến, cấp bằng điện tử và sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa quá trình học tập.
6.2. Đầu tư và phát triển hạ tầng số
Việc đầu tư mạnh mẽ vào xây dựng hệ sinh thái tài nguyên học liệu số chất lượng cao là ưu tiên hàng đầu. Điều này bao gồm việc phát triển bài giảng điện tử, mô phỏng tương tác, video học tập, ngân hàng câu hỏi, sách giáo khoa số, giáo trình mở và tài liệu tham khảo số. Các học liệu này cần được thiết kế phù hợp với đặc điểm từng cấp học, ngành học và đáp ứng đa dạng nhu cầu người học.
Việc xây dựng kho học liệu số quốc gia được chia sẻ miễn phí hoặc chi phí thấp có thể coi là nhiệm vụ chiến lược, bảo đảm mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận tri thức trong môi trường số. Đồng thời cần thiết lập hệ thống bảo đảm an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu giáo dục, bao gồm bảo vệ quyền riêng tư của người học, ngăn ngừa các hành vi vi phạm đạo đức số và xây dựng niềm tin cho toàn xã hội trong việc sử dụng các nền tảng và dịch vụ giáo dục số.
Các trường học cần được đầu tư đồng bộ về cơ sở hạ tầng công nghệ, từ hệ thống mạng internet tốc độ cao, thiết bị máy tính, máy chiếu, phòng học thông minh đến các phòng thí nghiệm ảo. Việc nâng cấp cơ sở hạ tầng cần được thực hiện theo kế hoạch dài hạn và đảm bảo tính bền vững, phù hợp với sự phát triển của công nghệ.
6.3. Nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên
Đào tạo, bồi dưỡng và phát triển năng lực số cho giáo viên, giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục chính là nhân tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi số. Do đó, cần xây dựng chương trình đào tạo lại và bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên các cấp, tập trung vào các năng lực cốt lõi như sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học, thiết kế bài giảng số, quản lý lớp học trực tuyến, tổ chức các hình thức học tập kết hợp và học tập cá nhân hóa.
Đặc biệt quan trọng là kỹ năng phân tích và khai thác dữ liệu học tập để điều chỉnh phương pháp giảng dạy. Đây là những năng lực mới đòi hỏi giáo viên phải được tiếp cận không chỉ ở mức độ kỹ thuật mà còn ở góc độ sư phạm số. Việc bồi dưỡng cần chú trọng đến thái độ tích cực trong cập nhật công nghệ, tinh thần hợp tác với đồng nghiệp và trách nhiệm đảm bảo an ninh mạng, bảo mật thông tin.
Cần tổ chức các chương trình đào tạo theo từng cấp độ từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng nhóm giáo viên. Việc áp dụng mô hình học tập kết hợp giữa trực tuyến và trực tiếp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Đồng thời, cần xây dựng hệ thống đánh giá và chứng nhận năng lực số để tạo động lực cho giáo viên tham gia học tập và nâng cao chuyên môn.
Kết luận
Đào tạo, bồi dưỡng giáo viên trong thời kỳ chuyển đổi số không chỉ là một nhiệm vụ cấp thiết mà còn là yếu tố quyết định thành công của cuộc cách mạng giáo dục trong kỷ nguyên số. Với gần 1,4 triệu giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trên toàn quốc, việc nâng cao năng lực số cho đội ngũ này là thách thức lớn nhưng cũng là cơ hội để Việt Nam có thể bứt phá trong lĩnh vực giáo dục.
Thực tế cho thấy, mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc số hóa dữ liệu giáo dục và triển khai các nền tảng học trực tuyến, Việt Nam vẫn cần giải quyết nhiều thách thức về hạ tầng, năng lực giáo viên và chính sách hỗ trợ. Những mô hình thành công như tại Trường THCS Việt Tiến (Bắc Giang) hay kinh nghiệm triển khai Odoo ERP tại RT Holdings đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của việc ứng dụng công nghệ vào giáo dục.
Vai trò của các doanh nghiệp công nghệ như Leandix trong việc cung cấp giải pháp chuyển đổi số toàn diện cho ngành giáo dục là rất quan trọng. Với giải pháp Odoo ERP được tối ưu hóa cho thị trường Việt Nam, các tổ chức giáo dục có thể dễ dàng quản lý tất cả hoạt động từ học vụ, tài chính, nhân sự đến tương tác với học sinh và phụ huynh trong một hệ thống tích hợp.
Để đạt được mục tiêu chuyển đổi số toàn diện trong giáo dục, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Chính phủ, các bộ ngành, địa phương, nhà trường và doanh nghiệp công nghệ. Việc xây dựng chiến lược quốc gia về chuyển đổi số trong giáo dục với lộ trình rõ ràng, đầu tư đầy đủ vào hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của nền giáo dục Việt Nam trong tương lai.
Chuyển đổi số trong giáo dục không phải là mục tiêu cuối cùng mà là phương tiện để nâng cao chất lượng giáo dục, tạo ra thế hệ công dân số có trách nhiệm, sáng tạo và thích ứng với thời đại. Khi giáo viên được trang bị đầy đủ năng lực số, không chỉ chất lượng dạy học được nâng cao mà học sinh cũng có cơ hội phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết trong thời đại số hóa. Đây chính là tiền đề vững chắc để giáo dục Việt Nam thích ứng và phát triển bền vững trong tương lai, như kỳ vọng của Chương trình giáo dục phổ thông 2018.
Nguồn tham khảo
- Bộ Giáo dục và Đào tạo – Công văn 4324/BGDĐT-CNTT
https://lawnet.vn/thong-tin-phap-luat/chinh-sach-moi/bo-gddt-huong-dan-thuc-hien-chuyen-doi-so-trong-giao-duc-nam-hoc-2024-2025-170587.html - Chính phủ Việt Nam – Quyết định 131/QĐ-TTg
https://luatvietnam.vn/khoa-hoc/quyet-dinh-131-qd-ttg-216285-d1.html - Báo cáo Bộ GD&ĐT về hoàn thành 100% cơ sở dữ liệu ngành giáo dục
https://doanhnghieptiepthi.vn/nganh-giao-duc-hoan-thanh-xay-dung-100-cac-co-so-du-lieu-161240710224802551.htm - Sách Trắng EdTech Việt Nam 2024
https://ictvietnam.vn/ai-duoc-ung-dung-nhieu-trong-cac-san-pham-edtech-tai-viet-nam-66311.html - Chương trình ETEP (Phát triển các trường sư phạm)
https://baochinhphu.vn/truong-su-pham-dong-hanh-cung-truong-pho-thong-phat-trien-nang-luc-giao-vien-102220427142324079.htm - Báo cáo thị trường EdTech toàn cầu – EdTech Agency
https://edtechagency.net/vi/tong-quan-ve-thi-truong-edtech-toan-cau/ - Nghiên cứu về AI trong giáo dục toàn cầu
https://tudonghoangaynay.vn/thuc-day-dao-tao-ai-de-nang-cao-chat-luong-giao-duc-10071.html - Báo cáo Bộ GD&ĐT về tỷ lệ sử dụng phần mềm quản lý
https://nhandan.vn/bo-gd-dt-ung-dung-cntt-hieu-qua-trong-quan-ly-va-ho-tro-cac-hoat-dong-day-hoc-post366856.html - Case study Trường THCS Việt Tiến – Bắc Giang
https://doanhnghiepthuonghieu.vn/tru-o-ng-thcs-vie-t-tie-n-ba-c-giang-no-lu-c-chuye-n-do-i-so-na-ng-cao-cha-t-lu-o-ng-da-y-va-ho-c-p39746.html - Báo cáo Grand View Research về thị trường EdTech
https://www.techsignin.com/140825-edtech-expo-2025-giao-duc/ - Nghiên cứu Global Market Insights Inc về AI trong giáo dục
https://vnptai.io/vi/blog/detail/ung-dung-ai-trong-giao-duc - Báo cáo về khung năng lực số cho người học
https://giaoducthoidai.vn/boi-duong-giao-vien-can-chuong-trinh-dao-tao-tiep-noi-post644213.html - Research and Markets – AI trong giáo dục
https://lacviet.vn/tri-tue-nhan-tao-trong-giao-duc/ - Báo cáo về thí điểm học bạ số tại Hà Nội
https://nhandan.vn/chuyen-doi-so-gop-phan-nang-cao-chat-luong-giao-duc-post827175.html - Báo cáo về tài liệu số trong giáo dục
https://amis.misa.vn/104954/doi-moi-trong-quan-ly-nha-truong/ - Báo cáo UNESCO về AI trong giáo dục
https://base.vn/blog/ai-trong-giao-duc/